Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Choose:
I am really ___ now.
sad
like
happy
hungry
Câu 2 (1đ):


Listen and choose:



Câu 3 (1đ):
Odd-one-out:
sandwich
sad
cold
hungry
hot
Câu 4 (1đ):

Matching:


Câu 5 (1đ):
Write:
He is thty.
Câu 6 (1đ):
Matching:
When I am sad,
I smile and play.
When I am happy,
I cry and tell my mum.
Câu 7 (1đ):
Odd-one-out:
tell
smile
play
cry
nervous
Câu 8 (1đ):
Listen and choose:
nervous
angry
full
hungry
thirsty
Câu 9 (1đ):
Arrange the word:
- r
- i
- t
- h
- ty
- s
Câu 10 (1đ):
Arrange the word in the right group:
- kitchen
- nervous
- garden
- tired
- bedroom
Feelings:
My house:
Câu 11 (1đ):
True/ False?
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)
![]() |
|
![]() |
|
Câu 12 (1đ):
Write:
I am .
Câu 13 (1đ):
Odd-one-out:
am
how
what
when
Câu 14 (1đ):


Matching:



Câu 15 (1đ):
Listen and choose:
cold - angry
cold - hungry
cold - thirsty
cold - tired
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022