Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Tóm tắt
Look. Point and say.
Câu 2 (1đ):
Watch carefully and answer.
How many chairs in the classroom? | |
Seven.
One.
Six. |
Câu 3 (1đ):
Watch carefully and answer.
How many blackboards in the classroom? | |
One.
Two.
Six. |
Câu 4 (1đ):
Watch carefully and answer.
Where are the chairs? | |
They're in the classroom.
They're in the sky.
They're on the tree. |
Câu 5 (1đ):
Watch carefully and answer.
Where is the blackboard? | |
It's in the classroom.
It's in the bush.
It's on the tree. |
Câu 6 (1đ):
Watch carefully and answer.
Where is the blackboard? | |
It's in the bush.
It's on the wall.
It's in the river. |
Câu 7 (1đ):
Watch carefully and answer.
Where is the clock? | |
It's on/in the classroom. |
Câu 8 (1đ):
Watch carefully and answer.
Where is the clock? | |
It's on / in the wall. |
Câu 9 (1đ):
Watch carefully and write. | on in |
Where is the book? | |
It's the table. |
Câu 10 (1đ):
Watch carefully and write. | on in |
Where is the book? | |
It's the classroom. |
Câu 11 (1đ):
Watch carefully and answer.
Where is the laptop?
It's on the table.
Where is the picture?
It's on the wall.
Câu 12 (1đ):
Watch carefully and answer.
Where are the tables?
They're in the classroom.
Where is the laptop?
It's in the classroom.
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây