Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Tóm tắt
Extra vocabulary:
- language barrier: rào cản ngôn ngữ
- shrug (shoulders): nhún vai
- cultural difference: sự khác biệt văn hóa
- glance: nhìn thoáng qua
- communication channel: kênh giao tiếp
Câu 2 (1đ):
Choose:
"In some countries, yellow roses mean happiness and friendship, but in Russia, if you send someone yellow roses, it means a separation."
This is an example of ________.
cultural differences
language barrier
Câu 3 (1đ):
Choose:
"What is he texting here? I can't understand this crazy shorthand!"
This is an example of _______.
the cultural differences
language barrier
Câu 4 (1đ):
Which is not a kind of body language?
glance
shrug shoulders
letters
raise hands
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây