Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Listen and read:
Dịch bài:
Nick: Chào buổi sáng Ngài Alex. Chú có thể nói cho bọn cháu biết về rô-bốt được không ạ?
Ngài Alex: Ừ, tất nhiên rồi.
Nick: Vậy chú nghĩ gì về vai trò của rô-bốt trong quá khứ ạ?
Ngài Alex: Thực ra trước đây rô-bốt có rất ít vai trò. Chúng chỉ có thể làm một vài việc đơn giản.
Nick: Vậy bây giờ chúng có thể làm gì ạ?
Ngài Alex: Bây giờ, chúng có thể làm rất nhiều thứ. Rô-bốt gia đình có thể làm việc nhà. Bác sĩ rô-bốt có thể giúp đỡ người bệnh.
Nick: Chúng có thể xây nhà được không ạ?
Ngài Alex: Ừ, có chứ. Công nhân rô-bốt có thể xây dựng những tòa nhà lớn.
Nick: Chúng dạy học được không ạ?
Ngài Alex: Ừ, giáo viên rô-bốt có thể dạy học trong lớp.
Nick: Chú nghĩ rô-bốt có thể làm gì hơn trong tương lai không ạ?
Ngài Alex: Ừ, có thể chúng sẽ đóng vai trò rất quan trọng đấy. Chúng có thể làm nhiều thứ như con người.
Phong: Liệu chúng có thể nói chuyện với ta không ạ?
Ngài Alex: Chắc chắn rồi. Nhưng chúng không thể làm những thứ như chơi đá bóng hay lái xe ô tô.
Vocabulary & Grammar:
- role (n): vai trò
- minor (a): ít
- simple (a): đơn giản
- sick (a): ốm
- worker robot: công nhân rô-bốt
- teaching robot: giáo viên rô-bốt
Matching:
Matching:
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Write:
My sister is doing the es.
What can't robots do?
Match.
Arrange the word:
____________ robots can make students more interesting.
- n
- i
- c
- h
- g
- t
- e
- a
Write:
I can play .
Choose:
John can
- hike
- run
- climb
Arrange the sentence.
"My brother can play the guitar, but __________."
- play
- I
- guitar.
- the
- can't
What a home robot can't do:
Choose:
She sing songs.
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây