Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Tóm tắt
Listen and read
✱ Vocabulary & Grammar:
- behind (adv): phía sau
- on (adv): phía trên
- in front of (adv): phía trước
- a town house: ngôi nhà ở thị trấn
- city center: trung tâm thành phố
- a country house: ngôi nhà ở nông thôn
- apartment (n): căn hộ/chung cư
- living room: phòng khách
- kitchen: nhà bếp
- bathroom: phòng tắm
- bedroom: phòng ngủ
Câu 2 (1đ):
and a
in Nick's living room.
.
Read again and choose.
1. There is a
- buffalo
- cat
- cow
- dog
- radio
- window
- TV
2. Now, Mi lives in a
- town
- city
- village
Câu 3 (1đ):
Matching:
Mi lives in
a town house.
Nick lives in
a new apartment.
Mi is moving to
a country house.
Câu 4 (1đ):
on
Click vào hình để lật flashcard
on: phía trên
Câu 5 (1đ):
next to
Click vào hình để lật flashcard
next to: bên cạnh
Câu 6 (1đ):
behind
Click vào hình để lật flashcard
behind: ở sau
Câu 7 (1đ):
in
Click vào hình để lật flashcard
in: phía trong
Câu 8 (1đ):
in front of
Click vào hình để lật flashcard
in front of: phía trước
Câu 9 (1đ):
between
Click vào hình để lật flashcard
between: ở giữa
Câu 10 (1đ):
under
Click vào hình để lật flashcard
under: bên dưới
Câu 11 (1đ):
Matching:
betweenonin front ofunder
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 12 (1đ):
the bed.
the table.
the bed and the wardrobe.
Look and choose:
1. The books are
- under
- in front of
- on
2. The school bag is
- under
- on
- in
3. The dog is
- on
- between
- at
Câu 13 (1đ):
True/False?
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)The school bag is on the table. |
|
The cat is in front of the computer. |
|
The clock is on the wall. |
|
Câu 14 (1đ):
a clock on the wall.
books on the bookshelf.
two posters on the wall/
Choose:
- There is
- There are
- There is
- There are
- There aren't
- There are
- There isn't
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây