Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
8+2 | = | 10 | x+2 | = | 10 | 8+x | = | 10 | ||
8 | = | 10−2 | x | = | 10 − | x | = | 10 − | ||
2 | = | 10−8 | x | = | x | = |
Câu 2 (1đ):
Kéo thả số và dấu thích hợp vào các ô trống:
7 | + | 3 | = | 10 | ||
7 | = | 10 | − | |||
3 | = | 10 |
−73+3
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 3 (1đ):
Kéo thả số và dấu thích hợp vào các ô trống:
6 | + | 4 | = | 10 | ||
6 | = | 10 |
x | + | 4 | = | 10 | ||
x | = | 10 | ||||
x | = |
−+464−4+
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 4 (1đ):
Kéo thả số và dấu thích hợp vào các ô trống:
4 | + | 6 | = | 10 | ||
6 | = | 10 |
|
|
4 | + | x | = | 10 | ||
x | = | 10 |
|
|
||
x | = |
|
Câu 5 (1đ):
Kéo thả số và dấu thích hợp vào các ô trống:
|
|
++34433−4−
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 6 (1đ):
Kéo thả phép tính và số thích hợp vào các ô trống:
x | + | 30 | = | 55 | ||
x | = |
|
||||
x | = |
|
Câu 7 (1đ):
Kéo thả phép tính và số thích hợp vào các ô trống:
12 | + | x | = | 44 | ||
x | = | |||||
x | = |
44 − 125644 + 1232
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 8 (1đ):
Chọn số thích hợp điền vào ô trống:
Số hạng | 25 | 27 | 14 | |
Số hạng | 13 | 22 | ||
Tổng | 48 | 48 | 14 |
3610214826038
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 9 (1đ):
Tính nhẩm:
|
|
Câu 10 (1đ):
Tính:
|
|
Câu 11 (1đ):
Tìm x, biết x+4=4.
x=0.
x=8.
x=9.
x=7.
Câu 12 (1đ):
(quả)
quả.
Vừa cam vừa quít có 26 quả, trong đó có 16 quả cam. Hỏi có bao nhiêu quả quít?
Bài giải
Số quả quít là:
- 26 + 16 = 42
- 26 − 16 = 10
Đáp số:
- 42
- 10
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây