Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Tóm tắt
Listen and read:
- Cậu thức dậy lúc mấy giờ vậy?
- 6 giờ nhé!
- Bây giờ là mấy giờ vậy?
- 7 giờ 15 nhé!
✽ Vocabulary & Grammar:
- What time: mấy giờ
- What time do you ...? - Mấy giờ bạn ...?
→ (At) ... - Vào lúc ...
Câu 2 (1đ):
Tóm tắt
Listen and read:
- Ôi không! Chúng ta muộn học rồi!
- Chạy thôi!
- Ừ!
✽ Vocabulary & Grammar:
- late: muộn
- run: chạy
Câu 3 (1đ):
Tóm tắt
Point and say:
Câu 4 (1đ):
Tóm tắt
Câu 5 (1đ):




Listen and match:

8 o'clock

7 o'clock

7: 30

9 o'clock

8:15
Câu 6 (1đ):
? → It's 7 o'clock.
Choose:
What time do you
- go to bed
- go to school
- get up
Câu 7 (1đ):
Odd-one-out:
have breakfast
get up
go to bed
dinner
Câu 8 (1đ):
Arrange the sentence:
- you
- school
- go
- What
- to
- do
- time
- ?
Câu 9 (1đ):
Matching:
What did you do yesterday?
I watered the flowers.
What time do you watch TV?
At 8 o'clock.
Câu 10 (1đ):
Tóm tắt
Let's play:
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022