Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Look, listen and repeat.
Point and say.
Numbers (11- 100)
11: eleven 12: twelve 13: thirteen 14: fourteen 15: fifteen 16: sixteen
17: seventeen 18: eighteen 19: nineteen 20: twenty 21: twenty-one
22: twenty-two 23: twenty-three 24: twenty-four 25: twenty-five
26: twenty-six 27: twenty-seven 28: twenty-eight 29: twenty-nine
30: thirty 40: forty 50: fifty 60: sixty 70: seventy 80: eighty 90: ninety
100: one hundered
Let's talk.
Which number is correct?
eleven - - thirteen
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Listen and number.
|
|
|
|
|
|
|
Odd one out.
Read and complete.
Age | |
Quan | 10 |
His father | |
His mother | |
His brother |
Write about you.
Ví dụ:
1. How old are you? I am eight years old.
2. How old is your mother? She is thirty-three.
3. How old is your father? He is thirty-six.
4. How old is your brother/ sister? She's ten.
What is this number?
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây