Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Look and listen.
Vocabulary:
are not = aren't: không/ không phải (số nhiều)
Grammar:
Hỏi về những người bạn nào đó.
Are they your friends? Họ có phải là bạn của bạn không?
➜ Yes, they're. Đúng vậy
➜ No, they are not. Không, họ không phải.
Listen and repeat.
Point and say
- Are they your friend?
- Yes, ________ .
No, ________ .
Odd one out.
Listen and number.
Read and complete.
Hi. My is Mai. I am years old. This is Linda. this is Tony. They are my . Linda is nine years old and Tony is ten years old.
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Write about you and your friends.
Ví dụ:
1. Your name: My name is Linda.
2. Your age: I am nine years old.
3. Names of your friends: Peter, Nam and Mai are my friends.
T/F?
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)Are they your friend? |
|
No, she isn't. |
|
That Peter. |
|
Yes, they are. |
|
Listen and write.
Choose the correct answer.
- Are they your friends?
Match.
Match
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây