Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau học về chủ đề lời chỉ dẫn trong lớp học nhé!
Look and listen.
Vocabulary (Từ vựng)
good morning | chào buổi sáng | |
stand up (v) | đứng lên | |
sit down (v) | ngồi xuống | |
quiet (adj) | im lặng | |
sorry | xin lỗi | |
please | làm ơn | |
Sir (n) | cách nói ngắn gọn của Mister |
Grammar (Ngữ pháp)
1. Mời ai đó đứng lên / ngồi xuống:
Stand up, please! (Xin mời đứng lên!)
Sit down, please! (Xin mời ngồi xuống!)
2. Yêu cầu ai đó giữ trật tự:
Be quiet (please)! ((Xin) hãy giữ im lặng!)
Listen and repeat.
Vocabulary (Từ vựng)
come here (v) | đến đây | |
talk (v) | nói chuyện | |
open (v) | mở | |
close (v) | đóng | |
book (n) | quyển sách |
Grammar (Ngữ pháp)
1. Yêu cầu ai đó không làm việc gì đó:
Don't + V: Đừng _____.
Ví dụ: Don't talk! (Đừng nói chuyện!)
2. Yêu cầu ai đó mở / đóng thứ gì đó:
Open / Close + N: Hãy mở / đóng ____.
Ví dụ: Open your book. (Mở sách của bạn ra.)
3. Yêu cầu ai đó giữ trật tự:
Be quiet! = Don't talk!
(Hãy giữ im lặng! = Đừng nói chuyện!)
Point, say and do the actions. (Chỉ vào, nói và làm theo những hành động.)
Match.
Match.
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Match.
Example (Ví dụ):
Be _____, please! |
Don't _____! |
_____ your book, please! |
_____ your book, please! |
_____ here, please! |
_____ up, please! |
_____ down, please! |
Chúng mình hãy lưu ý này, trong tiếng anh, khi thêm chữ “please” nghĩa là “làm ơn” vào sau lời chỉ dẫn sẽ làm câu nhẹ nhàng và lịch sự hơn đó nhé!
Listen and choose.
Listen and choose.
Listen and choose.
Look and write.
your book, please!
Look and write.
Be , please!
Look, read, and choose.
________ your book, please!
Look, read and choose.
________ down, please!
Look, read and complete.
here, please! | up, please! |
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây