I. Vocabulary
New word | Picture | Part of speech | Meaning | |
1 | right | n | quyền | |
2 | volunteer | n, v | tình nguyện viên / làm tình nguyện | |
3 | charity event | n | sự kiện tình nguyện | |
4 | bake sale | n | bán bánh | |
5 | car wash | n | rửa xe | |
6 | craft fair | n | bán đồ thủ công | |
7 | fun run | chạy gây quỹ | ||
8 | talent show | chương trình tài năng |
II. Grammar: Making suggestions
1. should + V(bare-inf)
eg: We should make posters.
2. Let's + V (bare-inf)
eg: Let’s have a craft fair.
3. How about + V-ing?
eg: How about working with children in our community?
4. How about + S + V(present simple)?
eg: How about we work with children in our community?
III. Pronunciation
Stress the first word on compound nouns.
bake sale
car wash
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Học liệu này đang bị hạn chế, chỉ dành cho tài khoản VIP cá nhân, vui lòng nhấn vào đây để nâng cấp tài khoản.