Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Language focus SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Match.
What are you good at?
I'm good at kicking.
What are you good at?
I'm good at catching.
Câu 2 (1đ):
Match.
What are you good at?
What are you good at?
Câu 3 (1đ):
.
Look and choose.
Leo: What are you good at, Ava?
Ava: I'm good at
- drawing
- cooking
- dancing
Câu 4 (1đ):
, Lucas?
singing.
Look and choose.
Emma: What are you good
- in
- at
- to
Lucas: I'm good
- to
- at
- in
Câu 5 (1đ):
. I like basketball.
Listen and choose.
Max: What are you good at, Luna?
Luna: I'm good at
- playing
- catching
- throwing
Câu 6 (1đ):
Look, listen, and choose.
Lucy: What are you good at, Tom?
Tom:
Câu 7 (1đ):
Listen and choose.
Câu 8 (1đ):
Listen and choose.
Câu 9 (1đ):
Listen and order.
- What are you good at?
- Yes, I can.
- Wonderful! Come and play with us!
- Hey, Linda. Can you play basketball?
- I'm good at throwing.
Câu 10 (1đ):
Order these sentences.
- Mai, what are you good at?
- Great!
- Good! You can join the tennis team.
- I'm good at hitting balls.
- Really? I love tennis.
Câu 11 (1đ):
Look and write.
Sunny: What you good at?
Danny: I'm good at balls.
Câu 12 (1đ):
Look and write.
Danny: What about you? What are you good ?
Sunny: I'm at throwing balls.
Câu 13 (1đ):
Listen and write.
Gary: What are good at, Kate?
Kate: I'm good at balls.
Câu 14 (1đ):
Tóm tắt
Look and say.
A: What are you good at?
B:
Câu 15 (1đ):
Self check
Answer about you.
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây