Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Hydrogen halide và một số phản ứng của ion halide SVIP
1. TÍNH CHẤT VẬT LÍ CỦA CÁC HALOGEN HALIDE
Các hydrogen halide tồn tại ở thể khí trong điều kiện thường và tan tốt trong nước tạo thành các dung dịch acid tương ứng.
HF có nhiệt độ sôi cao bất thường do khả năng tạo liên kết hydrogen mạnh. Từ HCl đến HI, nhiệt độ sôi tăng dần do tương tác van der Waals và khối lượng phân tử tăng.
- Tương tác van der Waals giữa các phân tử HX:
- Liên kết hydrogen giữa các phân tử HF:
Tính chất vật lí của hydrogen halide
Hydrogen halide | HF | HCl | HBr | HI |
---|---|---|---|---|
Tên hợp chất | Hydrogen fluoride | Hydrogen chloride | Hydrogen bromide | Hydrogen iodide |
Thể (20 oC) | Khí | Khí | Khí | Khí |
Màu sắc | Không màu | Không màu | Không màu | Không màu |
Nhiệt độ sôi | 20 | -85 | -67 | -35 |
Độ tan trong nước ở 0 oC (%) | Vô hạn | 42 | 68 | 70 |
Độ dài liên kết H-X (Å) | 0,92 | 1,27 | 1,41 | 1,61 |
Bán kính ion halide (nm) | 0,133 | 0,181 | 0,196 | 0,22 |
Câu hỏi:
@205944039260@
2. HYDROHALIC ACID
- Các hydrohalic acid có đầy đủ tính chất của một acid.
- Tính acid tăng dần từ hydrofluoric acid (HF) đến hydroiodic acid (HI).
- Hydrogen halide tan trong nước tạo thành hydrohalic acid.
- Hydrohalic acid phân li trong nước tạo thành ion H+.
\(HX\left(aq\right)\rarr H^{+}+X^{-}\)
- HF là acid yếu nhưng có khả năng ăn mòn thủy tinh nên được dùng để khắc chữ, vẽ hoa văn hoặc làm mờ bề mặt thủy tinh.
\(SiO_2+4HF\rarr SiF_4+2H_2O\)
Câu hỏi:
@205854390871@
3. TÍNH KHỬ CỦA CÁC HALIDE ION
Tính khử của các halide ion tăng dần theo thứ tự: Cl- < Br- < I-.
- Trong halide ion, halogen có số oxi hoá thấp nhất là -1 nên chúng chỉ thể hiện tính khử trong phản ứng oxi hoá - khử.
Ví dụ: Đun nóng các muối khan halide với dung dịch H2SO4 đặc:
- KCl chỉ xảy ra phản ứng trao đổi.
\(KCl+H_2SO_4\overset{<250^{o}C}{\rarr}KHSO_4+HCl\)
\(2KCl+H_2SO_4\overset{\ge400^{o}C}{\rarr}K_2SO_4+2HCl\)
- KBr khử được H2SO4 đặc thành SO2.
\(2KBr+3H_2SO_4\rarr2KHSO_4+Br_2+SO_2+2H_2O\)
- KI có thể khử được H2SO4 đặc thành H2S, S, SO2 tuỳ vào điều kiện phản ứng.
\(8KI+9H_2SO_4\rarr8KHSO_4+4I_2+H_2S+4H_2O\)
\(6KI+2H_2SO_4\to3I_2+S\downarrow+3K_2SO_4+4H_2O\)
\(8KI+5H_2SO_4\to4I_2+H_2S\uparrow+4K_2SO_4+4H_2O\)
Câu hỏi:
@205854391940@
4. NHẬN BIẾT HALIDE ION TRONG DUNG DỊCH
Có thể nhận biết các halide ion trong dung dịch bằng dung dịch AgNO3.
⚡ THÍ NGHIỆM
- Cho 2 mL dung dịch NaF, NaCl, NaBr, NaI lần lượt vào từng ống nghiệm (1), (2), (3), (4).
- Nhỏ vài giọt dung dịch AgNO3 vào mỗi ống nghiệm.
Câu hỏi:
@205357171284@
5. ỨNG DỤNG CỦA CÁC HYDROGEN HALIDE
Hydrogen halide được sử dụng rộng rãi trong sản xuất hóa chất, xử lí bề mặt kim loại và tổng hợp chất hữu cơ.
- Hydrogen fluoride được dùng để tẩy cặn trong các thiết bị trao đổi nhiệt, làm chất xúc tác trong nhà máy lọc dầu, ứng dụng trong công nghệ làm giàu uranium và sản xuất dược phẩm.
- Hydrogen chloride được sử dụng để loại bỏ gỉ thép, sản xuất chất tẩy rửa nhà vệ sinh cũng như nhiều hợp chất vô cơ và hữu cơ phục vụ đời sống và sản xuất.
- Hydrogen bromide được dùng làm chất xúc tác trong các phản ứng hữu cơ, tổng hợp các chất chống cháy chứa brom như tetrabromobisphenol A, điều chế nhựa epoxy và sản xuất vi mạch điện tử.
- Hydrogen iodide được sử dụng như một chất khử phổ biến trong các phản ứng hoá học, đồng thời còn được dùng để sản xuất iodine và các hợp chất alkyl iodide.
Câu hỏi:
@205944044936@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây