Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Grammar SVIP
I. PRESENT PARTICIPLE CLAUSE
1. Mệnh đề hiện tại phân từ (present participle clause) là:
- Mệnh đề rút gọn từ mệnh đề phụ thuộc trong một câu phức
- Được bắt đầu bằng động từ ở dạng V-ing
- Có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính
2. Đặc điểm của mệnh đề hiện tại phân từ:
- Có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính
- Động từ chính trong mệnh đề phải mang nghĩa chủ động
3. Có 4 chức năng phổ biến khi dùng mệnh đề hiện tại phân từ trong câu:
a. Diễn tả lý do cho một hành động chính
e.g.: Trapping too much of the sun’s heat, greenhouse gasses stop it from escaping back into space.
b. Diễn tả một hành động diễn ra đồng thời với hành động chính
e.g.: Walking on the beach, they picked up litter.
c. Diễn tả kết quả của hành động trước đó
e.g.: The bomb exploded, destroying the building.
d. Bổ sung thông tin cho chủ thể ở mệnh đề chính
e.g.: Global warming, causing widespread climate changes, is a critical issue that demands immediate attention.
II. PAST PARTICIPLE CLAUSE
1. Mệnh đề quá khứ phân từ (past participle clause) là:
- Mệnh đề rút gọn từ mệnh đề phụ thuộc trong một câu phức
- Được bắt đầu bằng động từ ở dạng V3/ed
- Có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính
2. Đặc điểm của mệnh đề quá khứ phân từ:
- Có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính
- Động từ chính trong mệnh đề phải ở dạng bị động (be + V3/ed)
3. Có 3 chức năng phổ biến khi dùng mệnh đề quá khứ phân từ trong câu:
a. Diễn tả lý do cho một hành động chính
e.g.: Worried about climate change, many young people joined the environmental protests. (Many young people are worried about climate change, so they joined the environmental protests.)
b. Đưa ra điều kiện/giả thuyết trong câu điều kiện.
e.g.: Burnt for energy, fossil fuels release carbon dioxide into the atmosphere. (If fossil fuels are burnt for energy, they release carbon dioxide into the atmosphere.)
c. Bổ sung thông tin cho chủ thể ở mệnh đề chính
e.g.: Filled with pride, the man walked towards the stage. (The man, who was filled with pride, walked towards the stage.)
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây