Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Cấu trúc lớp vỏ electron nguyên tử SVIP
I. CHUYỂN ĐỘNG CỦA ELECTRON TRONG NGUYÊN TỬ
- Ban đầu, người ta cho rằng electron chuyển động theo quỹ đạo tròn cố định quanh hạt nhân giống như các hành tinh quay quanh Mặt Trời.
Mô hình hành tinh nguyên tử của Rutherford, Bohr và Sommerfeld
- Theo cơ học lượng tử hiện đại, electron chuyển động rất nhanh và tồn tại trong orbital (vùng không gian có xác suất xuất hiện cao) chứ không xác định theo quỹ đạo rõ ràng.
Mô hình đám mây electron của nguyên tử hydrogen
1. Hình dạng orbital nguyên tử
Orbital s có dạng hình cầu, orbital p có dạng hình số 8 nổi, còn orbital d và f có dạng phức tạp hơn.
Hình dạng AO s và AO p
Câu hỏi:
@205751949379@
2. Ô orbital
Mỗi orbital được biểu diễn bằng một ô vuông và chỉ có thể chứa tối đa 2 electron (biểu diễn bằng hai mũi tên ngược chiều nhau).
Cách biểu diễn orbital
II. LỚP VÀ PHÂN LỚP ELECTRON
1. Lớp electron
Electron càng gần hạt nhân càng có năng lượng thấp hơn. Các electron trong cùng một lớp có mức năng lượng gần như nhau.
Số thứ tự và tên gọi của các lớp electron
n | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên lớp | K | L | M | N | O | P | Q |
2. Phân lớp electron
Mỗi lớp electron (ngoại trừ lớp thứ nhất) được chia thành các phân lớp là s, p, d và f. Trong đó, các electron trên cùng một phân lớp có mức năng lượng bằng nhau.
Lớp electron | Số phân lớp | Kí hiệu các phân lớp |
---|---|---|
K (n = 1) | 1 | 1s |
L (n = 2) | 2 | 2s, 2p |
M (n = 3) | 3 | 3s, 3p, 3d |
N (n = 4) | 4 | 4s, 4p, 4d, 4f |
3. Số lượng orbital trong một phân lớp, trong một lớp
Các orbital trong cùng một phân lớp có cùng mức năng lượng. Số orbital trên các phân lớp s, p, d, f lần lượt là 1, 3, 5 và 7.
Câu hỏi:
@205751998140@
III. CẤU HÌNH ELECTRON CỦA NGUYÊN TỬ
Cấu hình electron biểu diễn cách sắp xếp electron vào các lớp và phân lớp của nguyên tử, theo hai quy tắc chính:
- Nguyên lý vững bền: Electron điền vào các orbital theo thứ tự mức năng lượng tăng dần (1s, 2s, 2p, 3s, 3p, 4s,...), orbital có mức năng lượng thấp được lấp đầy trước.
- Quy tắc Hund: Trong cùng một phân lớp, electron phân bố sao cho số electron độc thân là tối đa và các electron đó có chiều tự quay giống nhau.
Cấu hình electron của nguyên tử helium
1. Viết cấu hình electron của nguyên tử
Bước 1: Xác định số electron của nguyên tử dựa vào số hiệu nguyên tử.
Bước 2: Liệt kê thứ tự các phân lớp theo mức năng lượng tăng dần: 1s, 2s, 2p, 3s, 3p, 4s,...
Bước 3: Phân bố electron vào các phân lớp theo nguyên lí vững bền.
Ví dụ: Viết cấu hình electron của nguyên tử sodium (Z = 11).
- Bước 1: Số hiệu nguyên tử là Z = 11 nên nguyên tử Na có 11 electron.
- Bước 2: Viết thứ tự các phân lớp theo mức năng lượng tăng dần.
1s, 2s, 2p, 3s, 3p, 4s,...
- Bước 3: Điền các electron theo nguyên lí vững bền và bỏ những phân lớp thừa.
1s22s22p63s1
Viết gọn là [Ne] 3s1 hoặc (2, 8, 1).
Câu hỏi:
@200114148136@
3. Biểu diễn cấu hình electron theo ô orbital
Bước 1: Viết cấu hình electron của nguyên tử.
Bước 2: Vẽ các ô vuông biểu diễn orbital theo thứ tự cấu hình (1s, 2s, 2p, 3s,...).
Bước 3: Điền electron (mũi tên) vào các ô theo thứ tự năng lượng, tuân theo nguyên lí vững bền và quy tắc Hund.
Ví dụ: Biểu diễn cấu hình electron của oxygen (Z = 8) theo ô orbital.
Bước 1: Oxygen có Z = 8 nên có cấu hình electron là 1s22s22p4.
Bước 2: Vẽ các ô vuông biểu diễn orbital.
Bước 3: Điền electron (mũi tên) vào các ô orbital.
Câu hỏi:
@200114156893@
3. Đặc điểm của lớp electron ngoài cùng
Tính chất hóa học cơ bản của nguyên tố được quyết định bởi cấu hình electron ở lớp vỏ ngoài cùng.
Số electron lớp ngoài cùng | Tính chất hóa học | Phân loại | Ví dụ |
---|---|---|---|
1, 2, 3 | Dễ mất electron | Kim loại | Na, Mg,... |
4 | Có thể mất hoặc nhận electron | Kim loại hoặc phi kim | C, Si,... |
5, 6, 7 | Dễ nhận electron | Phi kim | Cl, O,... |
8 (2 với He) | Rất bền vững, ít phản ứng | Khí hiếm | Ar, He,... |
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây