Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Bảng trừ (trừ đi các số từ 6 đến 9) SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Điền số còn thiếu vào ô trống.
11 - 6 | = | 5 |
12 - 6 | = | |
13 - 6 | = | 7 |
14 - 6 | = | |
15 - 6 | = | 9 |
Câu 2 (1đ):
Điền số còn thiếu vào ô trống.
11 - 6 | = | |
12 - 6 | = | |
13 - 6 | = | 7 |
14 - 6 | = | |
15 - 6 | = | 9 |
Câu 3 (1đ):
Điền số còn thiếu vào ô trống.
11 - 6 | = | |
12 - 6 | = | |
13 - 6 | = | |
14 - 6 | = | 8 |
15 - 6 | = |
Câu 4 (1đ):
Điền số còn thiếu vào ô trống.
11 - 7 | = | |
12 - 7 | = | 5 |
13 - 7 | = | 6 |
14 - 7 | = | |
15 - 7 | = | 8 |
16 - 7 | = | 9 |
Câu 5 (1đ):
Điền số còn thiếu vào ô trống.
11 - 7 | = | |
12 - 7 | = | |
13 - 7 | = | 6 |
14 - 7 | = | |
15 - 7 | = | 8 |
16 - 7 | = | 9 |
Câu 6 (1đ):
Điền số còn thiếu vào ô trống.
11 - 7 | = | 4 |
12 - 7 | = | 5 |
13 - 7 | = | |
14 - 7 | = | |
15 - 7 | = | |
16 - 7 | = |
Câu 7 (1đ):
Điền số còn thiếu vào ô trống.
11 - 8 | = | 3 |
12 - 8 | = | 4 |
13 - 8 | = | 5 |
14 - 8 | = | |
15 - 8 | = | |
16 - 8 | = | 8 |
17 - 8 | = | 9 |
Câu 8 (1đ):
Điền số còn thiếu vào ô trống.
11 - 8 | = | |
12 - 8 | = | 4 |
13 - 8 | = | 5 |
14 - 8 | = | |
15 - 8 | = | 7 |
16 - 8 | = | 8 |
17 - 8 | = |
Câu 9 (1đ):
Điền số còn thiếu vào ô trống.
11 - 8 | = | 3 |
12 - 8 | = | |
13 - 8 | = | |
14 - 8 | = | 6 |
15 - 8 | = | |
16 - 8 | = | |
17 - 8 | = | 9 |
Câu 10 (1đ):
Điền số còn thiếu vào ô trống.
11 - 9 | = | 2 |
12 - 9 | = | |
13 - 9 | = | 4 |
14 - 9 | = | 5 |
15 - 9 | = | 6 |
16 - 9 | = | 7 |
17 - 9 | = | 8 |
18 - 9 | = |
Câu 11 (1đ):
Điền số còn thiếu vào ô trống.
11 - 9 | = | 2 |
12 - 9 | = | |
13 - 9 | = | 4 |
14 - 9 | = | 5 |
15 - 9 | = | |
16 - 9 | = | |
17 - 9 | = | 8 |
18 - 9 | = | 9 |
Câu 12 (1đ):
Điền số còn thiếu vào ô trống.
11 - 9 | = | |
12 - 9 | = | 3 |
13 - 9 | = | |
14 - 9 | = | 5 |
15 - 9 | = | |
16 - 9 | = | 7 |
17 - 9 | = | |
18 - 9 | = | 9 |
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây