Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Bài B6. Thiết kế mạng nội bộ SVIP
1. Sơ lược về mạng nội bộ
Mạng nội bộ đem lại hiệu quả trao đổi giữa các thiết bị trong một phạm vi nhỏ với nhau.
Các thiết bị, tiêu biểu là Switch (bộ chuyển mạch) thường được dùng để kiểm soát và quản lí mạng → hiệu suất mạng tốt hơn.
Định danh thiết bị trong mạng bằng địa chỉ IP (IPv4 hoặc IPv6).
- IPv4 gồm 32 bit nhị phân, được chia thành 4 cụm 8 bit (gọi là các octet). Các octet được biểu diễn dưới dạng thập phân và được phân cách bằng dấu chấm (ví dụ: 192.168.1.1).
- IPv6 gồm 128 bit nhị phân, được chia thành 8 cụm 16 bit, mỗi cụm gồm 4 số thập lục phân có giá trị từ 0000 đến FFFF được phân cách bằng dấu “.” (ví dụ: 2001:0DB8:85A3:0000:0000:8A2E:0370:7334).
Cấu trúc địa chỉ IP được chia thành hai phần: phần mạng (network portion) và phần hoạt (host portion).
2. Quy trình thiết kế mạng nội bộ
🔻Thu thập yêu cầu: Xác định các yếu tố như số lượng người dùng, ứng dụng, tải lưu lượng, tỉnh bảo mật và các yêu cầu đặc biệt khác.
🔻Phân tích mạng hiện tại: Đánh giá cơ sở hạ tầng mạng hiện tại của tổ chức, tìm ra các vấn đề còn tồn tại.
🔻Xác định kiến trúc mạng: Thiết kế kiến trúc mạng dựa trên yêu cầu và mục tiêu của tổ chức. Xác định các thiết bị mạng và các kết nối mạng. Lập kế hoạch phân ổ địa chỉ IP
🔻Thiết kế mạng VLAN: Xác định và triển khai việc phân chia mạng LAN thành các mạng con riêng biệt (được gọi là các VLAN).
🔻Bảo mật mạng: Thiết kế các giải pháp bảo mật mạng như tường lửa, mạng riêng ảo,...
🔻Kiểm tra và triển khai: Kiểm tra, cấu hình và triển khai thiết bị mạng theo thiết kế đã hoàn thiện. Đảm bảo tính tương thích và hoạt động đúng như kế hoạch.
🔻Quản lí và duy trì: Thiết lập quy trình quản lí mạng, bao gồm giám sát, bảo trì, cập nhật và sao lưu để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu suất của mạng.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây