Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Bài 9. EU - Một liên kết kinh tế khu vực lớn. Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới (phần 2) SVIP
III. Hợp tác và liên kết trong EU
1. Thị trường chung châu Âu
a. Tự do lưu thông
Năm 1993, EU đã thiết lập một thị trường chung với bốn mặt tự do lưu thông nhằm:
- Xoá bỏ những trở ngại trong việc phát triển kinh tế.
- Thực hiện chung một chính sách thương mại với các nước ngoài EU.
- Tăng cường sức mạnh kinh tế và khả năng cạnh tranh của EU so với các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới.
Bảng 10.2. Bốn mặt tự do lưu thông trong EU
BỐN MẶT TỰ DO LƯU THÔNG | |||
Tự do di chuyển | Tự do lưu thông dịch vụ | Tự do lưu thông hàng hoá | Tự do lưu thông tiền vốn |
Quyền tự do đi lại, tự do cư trú, tự do lựa chọn nơi làm việc được đảm bảo. | Tự do đối với các dịch vụ như thông tin liên lạc, ngân hàng, kiểm toán, du lịch,... | Tự do lưu thông và bán trong toàn thị trường chung châu Âu các sản phẩm sản xuất hợp pháp mà không phải chịu thuế giá trị gia tăng. |
- Các hạn chế đối với thanh toán, giao dịch được bãi bỏ. - Các nhà đầu tư có thể lựa chọn khả năng đầu tư có lợi nhất và mở tài khoản ngân hàng trong nội khối. |
b. Đồng tiền chung châu Âu (Ơ-rô)
- Năm 1999, đồng Ơ-rô được chính thức lưu hành. Đây là kết quả của sự nhất thể hoá EU. Việc đưa vào sử dụng đồng Ơ-rô có ý nghĩa quan trọng:
+ Nâng cao sức cạnh tranh của chị trường chung châu Âu.
+ Xoá bỏ những rủi ro khi chuyển đổi tiền tệ.
+ Tạo thuận lợi cho việc sản xuất, kinh doanh.
- Năm 2022, có 19 quốc gia thành viên EU sử dụng đồng Ơ-rô. Hiện nay, đồng Ơ-rô là đồng tiền có số lượng dữ trữ lớn, mang ý nghĩa thương mại và là một trong những đồng tiền có ảnh hưởng quan trọng đối với thế giới.
2. Hợp tác trong sản xuất và dịch vụ
Hợp tác trong sản xuất và dịch vụ là một trong những mục tiêu của EU nhằm tăng cường hiệu quả sản xuất và sức mạnh kinh tế. Các hoạt động sản xuất công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ được các nước EU chú trọng hợp tác.
HỢP TÁC TRONG SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ CỦA EU | |
Ngành | Biểu hiện |
Công nghiệp | Nhiều ngành sản xuất công nghiệp quan trọng của EU được hợp tác từ các quốc gia thành viên như công nghiệp hàng không vũ trụ, sản xuất ô tô, điện tử - tin học,... |
Nông nghiệp |
Các quốc gia thành viên EU cũng tăng cường sự hợp tác trong sản xuất và tiêu thụ nông sản nhằm: - Hướng đến mục tiêu đảm bảo an ninh lương thực chung. - Tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường thế giới. |
Dịch vụ |
Chính sách tự do lưu thông đã thúc đẩy hợp tác mạnh mẽ trong lĩnh vực này, nhất là dịch vụ vận tải: - Hệ thống giao thông vận tải (đường ô tô, đường sắt cao tốc, đường hàng không, đường thuỷ nội địa, đường biển và đường ống) ở các quốc gia thành viên được kết nối thông suốt và hiện đại, giúp việc di chuyển nhanh hơn và an toàn hơn, đồng thời thúc đẩy các giải pháp kĩ thuật số và phát triển bền vững. - Riêng ngành giao thông vận tải đóng góp 9% GDP và thu hút khoảng 11 triệu lao động trực tiếp để đáp ứng nhu cầu di chuyển tự do ngày càng gia tăng của người dân các nước thành viên theo Hiệp ước Sen-gen. |
3. Liên kết vùng châu Âu
LIÊN KẾT VÙNG CHÂU ÂU | |
Quan niệm | Chỉ một khu vực biên giới của các quốc gia thành viên EU mà ở đó người dân các nước khác nhau tiến hành một số hoạt động hợp tác, liên kết sâu rộng về các mặt kinh tế, xã hội và văn hoá nhằm thực hiện mục tiêu và lợi ích chung của các nước. |
Giới hạn, hiện trạng |
- Có thể nằm hoàn toàn ở bên trong ranh giới EU hoặc có một phần nằm bên ngoài ranh giới EU. - Hiện nay, EU có khoảng 158 liên kết vùng. |
Mục đích |
- Tăng cường quá trình liên kết và nhất thể hoá EU. - Tạo điều kiện thuận lợi cho chính quyền và người dân ở vùng biên giới cùng nhau thực hiện các dự án chung trong kinh tế, văn hoá, giáo dục, an ninh để tận dụng lợi thế so sánh của riêng mỗi nước. - Tăng cường tình đoàn kết, hữu nghị giữa nhân dân các nước ở khu vực biên giới. |
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây