Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Bài 7: Thức ăn và nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi SVIP
I. THỨC ĂN CHĂN NUÔI
1. Khái niệm và vai trò của thức ăn chăn nuôi
- Thức ăn chăn nuôi là sản phẩm mà vật nuôi ăn, uống tươi, sống hoặc đã qua chế biến.
- Thức ăn chăn nuôi gồm:
+ Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh.
+ Thức ăn đậm đặc.
+ Thức ăn bổ sung.
+ Thức ăn truyền thống.
- Vai trò:
+ Cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động.
+ Cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết.
+ Tạo các sản phẩm chăn nuôi.
2. Thành phần dinh dưỡng của thức ăn chăn nuôi
- Thức ăn chăn nuôi chứa nước và chất khô.
- Chất khô bao gồm:
+ Chất hữu cơ (protein, lipid, carbohydrate, vitamin).
+ Chất vô cơ (chất khoáng).
3. Vai trò của các nhóm thức ăn đối với vật nuôi
- Giàu năng lượng: cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của vật nuôi.
- Giàu protein: nguyên liệu để tổng hợp các loại protein đặc trưng của cơ thể,...
- Giàu khoáng: tham gia vào cấu trúc xương, cấu trúc một số protein chức năng để xúc tác và điều hòa các phản ứng sinh hóa.
- Giàu vitamin: điều hòa quá trình trao đổi chất,...
II. NHU CẦU DINH DƯỠNG CỦA VẬT NUÔI
- Là lượng chất cần thiết để duy trì sự sống và sản xuất.
- Phụ thuộc vào loài, giống, giai đoạn phát triển và khả năng sản xuất của vật nuôi.
- Xác định tiêu chuẩn ăn và khẩu phần ăn cho vật nuôi.
- Nhu cầu dinh dưỡng bao gồm:
+ Nhu cầu duy trì.
+ Nhu cầu sản xuất.
III. TIÊU CHUẨN ĂN CỦA VẬT NUÔI
Tiêu chuẩn ăn là lượng ăn cung cấp cho vật nuôi trong một ngày đêm để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng.
Các chỉ số dinh dưỡng biểu thị tiêu chuẩn ăn:
- Năng lượng: carbohydrate là nguồn cung cấp năng lượng chủ yếu cho vật nuôi.
- Protein: trong thức ăn cung cấp cho vật nuôi để tổng hợp hoạt chất sinh học, tạo mô và sản phẩm chăn nuôi.
- Chất khoáng:
+ Khoáng đa lượng: tham gia hoạt động sinh lí, tính bằng g/con/ngày.
+ Khoáng vi lượng: phản ứng sinh hoá, tính bằng mg/con/ngày.
- Vitamin: có tác dụng điều hoà quá trình trao đổi chất trong vật nuôi.
IV. KHẨU PHẦN ĂN CỦA VẬT NUÔI
1. Khái niệm
- Khẩu phần ăn là tiêu chuẩn ăn đã được cụ thể hóa bằng các loại thức ăn xác định với khối lượng hoặc tỉ lệ nhất định.
- Ví dụ khẩu phần ăn của mỗi con lợn nái gồm:
+ Rau lang: 5kg.
+ Cám loại: 1,5 kg.
+ Ngô: 0,45 kg.
+ Bột cá: 0,1 kg.
+ Khô dầu lạc: 0,2 kg.
2. Nguyên tắc lập khẩu phần và phối trộn thức ăn
* Nguyên tắc lập khẩu phần ăn:
- Tính khoa học:
+ Đảm bảo đúng tiêu chuẩn ăn của vật nuôi.
+ Phù hợp khẩu vị, đặc điểm sinh lí của từng loại.
- Tính kinh tế:
+ Sử dụng tối đa nguồn nguyên liệu có ở địa phương để giảm chi phí, hạ giá thành.
* Phối trộn thức ăn là phương pháp kết hợp nguyên liệu thức ăn để tạo thức ăn hỗn hợp giúp:
- Tăng trưởng và giảm chi phí trong chăn nuôi.
- Nâng cao giá trị sản xuất và lợi nhuận.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây