Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Bài 4. Thành phần và tính chất của đất trồng SVIP
1. KHÁI NIỆM ĐẤT TRỒNG
- Đất trồng là lớp ngoài cùng của vỏ Trái Đất.
- Có vai trò cung cấp nước, chất dinh dưỡng và điều kiện cho cây trồng.
→ Phát triển và tạo ra sản phẩm trồng trọt.
- Đất trồng là sản phẩm do đá biến đổi dưới tác động tổng hợp của yếu tố:
+ Khí hậu.
+ Địa hình.
+ Sinh vật.
+ Thời gian.
+ Con người.
2. THÀNH PHẦN CỦA ĐẤT TRỒNG
2.1. Nước
- Nước trong đất tồn tại ở các dạng khác nhau:
+ Nước liên kết hoá học.
+ Nước hấp thụ.
+ Hơi nước.
+ Nước tự do,...
- Cây trồng hấp thụ chủ yếu là nước tự do.
2.2. Không khí
- Thành phần không khí trong đất tương tự trong khí quyển nhưng ít \(O_2\) và nhiều \(CO_2\) hơn.
- Không khí trong đất:
+ Cung cấp \(O_2\) cho rễ cây và hệ sinh vật hô hấp.
+ Cung cấp \(N_2\) cho quá trình cố định đạm trong đất,...
2.3. Chất rắn
- Các hạt khoáng là phần cốt lõi và quan trọng nhất của chất rắn, quyết định các tính chất của đất.
- Các hạt khoáng có:
+ Nguồn gốc chính là từ đá mẹ và mẫu chất.
+ Chứa các chất khoáng cần thiết cho cây trồng như N, P, K và các chất dinh dưỡng khác.
- Chất hữu cơ quyết định các tính chất và độ phì của đất, có nguồn gốc từ xác sinh vật.
2.4. Sinh vật
- Sinh vật chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong đất.
- Dưới tác động của vi sinh vật, chất hữu cơ:
+ Biến đổi thành các chất dinh dưỡng cung cấp cho cây.
+ Hình thành hợp chất mùn cho đất.
3. MỘT SỐ TÍNH CHẤT CỦA ĐẤT TRỒNG
3.1. Thành phần cơ giới, thoáng khí và khả năng giữ nước của đất
- Thành phần cơ giới của đất:
+ Được xác định theo tỉ lệ % của cát, limon (bụi) và sét trong đất.
- Dựa vào tỉ lệ này, đất được chia thành 3 loại chính: đất cát, đất thịt và đất sét.
- Cũng có các loại đất trung gian như đất cát pha thịt, đất thịt pha limon và đất thịt pha sét.
- Độ thoáng khí: Là khả năng chuyển khí qua các tầng đất.
→ Ảnh hưởng đến quá trình trao đổi khí giữa đất và khí quyển, quyết định lượng \(O_2\) và \(CO_2\) trong đất.
- Khả năng giữ nước: Đo lường khả năng giữ nước của đất.
→ Ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.
3.2. Keo đất và khả năng hấp phụ của đất
- Keo đất:
+ Là các phần tử nhỏ dưới 1 µm.
+ Không hòa tan mà lơ lửng trong nước.
+ Quyết định nhiều tính chất cơ bản của đất, đặc biệt là khả năng hấp thụ.
- Lớp ion trong keo đất:
+ Lớp ion xung quanh hạt đất quyết định khả năng hấp phụ (keo âm và keo dương).
+ Các ion không di chuyển trong đất mà chỉ tạo ra lớp ion khuếch tán mang điện tích trái dấu với lớp ion quyết định điện.
- Khả năng hấp thụ: Keo đất giữ ion dưỡng chất (\(NH^+_4\), \(K^+\), \(Ca^{2+}\)), cung cấp cho cây trồng.
- Khả năng hấp phụ của đất:
+ Là khả năng giữ lại các chất rắn, chất lỏng, khí hoặc làm thay đổi nồng độ của các chất đó trên bề mặt đất.
- 5 dạng hấp phụ của đất:
+ Hấp phụ sinh học: Vi sinh vật hút các chất khoáng từ đất.
+ Hấp phụ cơ học: Giữ các vật chất nhỏ trong khe hở của đất.
+ Hấp phụ lí học: Sự thay đổi nồng độ của các phần tử chất lỏng và khí trên bề mặt đất.
+ Hấp phụ hóa học: Sự tạo thành các muối dễ hòa tan trong đất.
+ Hấp phụ lí hóa học: Trao đổi ion trên bề mặt keo đất với ion của dung dịch đất tiếp xúc.
3.3. Phản ứng của dung dịch đất
- Dung dịch đất:
+ Là nước và chất hòa tan trong đất.
→ Ảnh hưởng đến sự hòa tan các chất dinh dưỡng cung cấp cho cây trồng.
- Phản ứng của dung dịch đất:
+ Đất chua: pH < 6,5.
+ Đất trung tính: pH từ 6,5 đến 7,5.
+ Đất kiềm: pH > 7,5.
- Cây trồng sống được khi pH từ 4,5 đến 8,5, nhưng thích hợp nhất là từ 5,5 đến 7,5.
- Phản ứng chua của đất:
+ Do \(H^+\) và \(Al^{3+}\) trong dung dịch đất gây nên.
→ Ảnh hưởng trực tiếp đến cây và quá trình oxy hóa trong đất.
- Phản ứng kiềm của đất: Do đất chứa nhiều ion \(K^+\), \(Na^+\), \(Ca^{2+}\), \(Mg^{2+}\),... khiến đất hóa kiềm.
- Phản ứng trung tính của đất: Khi nồng độ [\(H^+\)] = [\(OH^-\)] trong dung dịch đất.
4. ĐỘ PHÌ NHIÊU CỦA ĐẤT
- Độ phì nhiêu của đất:
+ Là khả năng của đất cung cấp nước, nhiệt, khí và dinh dưỡng cho cây trồng sinh trưởng, phát triển.
Phân loại độ phì nhiêu của đất:
Độ phì nhiêu tự nhiên: Do kết quả quá trình hình thành đất, không có sự tác động của con người.
Độ phì nhiêu nhân tạo: Được hình thành trong hoạt động sản xuất của con người.
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây