Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Bài 34. Thực hành: Viết báo cáo tuyên truyền về bảo vệ chủ quyền biển đảo Việt Nam SVIP
1. Nội dung
Thu thập tài liệu, tranh ảnh, video,… viết báo cáo tuyên truyền về bảo vệ chủ quyền biển, đảo của Việt Nam. Có thể chọn một trong hai nội dung sau:
- Nội dung 1: Tuyên truyền về chủ quyền của Việt Nam ở quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa.
- Nội dung 2: Tuyên truyền về Luật Biển Việt Nam.
2. Nguồn tư liệu
- Nội dung bài 33.
- Thông tin trên internet có liên quan đến báo cáo.
- Các sách, báo, tạp chí, video,… có liên quan đến nội dung báo cáo.
- Luật Biển Việt Nam, Luật số 18/2012/QH13 ngày 21 tháng 6 năm 2012.
3. Gợi ý thực hiện
- Lựa chọn nội dung.
- Sưu tầm, tổng hợp thông tin.
- Viết báo cáo.
4. Gợi ý cấu trúc báo cáo
TUYÊN TRUYỀN VỀ CHỦ QUYỀN CỦA VIỆT NAM Ở QUẦN ĐẢO HOÀNG SA VÀ QUẦN ĐẢO TRƯỜNG SA
1. Mở đầu
Biển đảo Việt Nam là một phần quan trọng trong không gian lãnh thổ quốc gia, không chỉ có ý nghĩa về mặt chiến lược mà còn mang lại nguồn tài nguyên quý giá cho phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Biển Đông, nơi có tuyến đường hàng hải quan trọng nối liền các quốc gia trong khu vực, đã trở thành một trong những vấn đề nổi bật trong chính sách đối ngoại của Việt Nam.
Biển đảo Việt Nam không chỉ bao gồm vùng biển mà còn có các đảo, quần đảo ở khu vực Biển Đông, trong đó có hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Các đảo và quần đảo này đã gắn liền với lịch sử phát triển của dân tộc từ hàng nghìn năm nay.
Bản đồ hành chính Việt Nam2. Chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa
2.1. Cơ sở lịch sử
Việt Nam có đầy đủ bằng chứng lịch sử khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa từ rất sớm. Các triều đại phong kiến Việt Nam đã tiến hành quản lý, khai thác và thực hiện các hoạt động bảo vệ chủ quyền tại hai quần đảo này. Một số tư liệu quan trọng gồm:
- "Đại Nam thực lục", "Đại Nam nhất thống chí" ghi nhận nhà Nguyễn đã tổ chức đội Hoàng Sa ra khai thác và bảo vệ chủ quyền tại Hoàng Sa từ thế kỷ XVII.
- Các bản đồ cổ của Việt Nam và phương Tây thể hiện Hoàng Sa, Trường Sa thuộc lãnh thổ Việt Nam.
- Các tài liệu, sắc chỉ của triều đình nhà Nguyễn chứng minh Việt Nam là quốc gia đầu tiên quản lý hai quần đảo này một cách liên tục và hợp pháp.
2.2. Cơ sở pháp lý
- Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982) mà Việt Nam là thành viên khẳng định quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam đối với vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
- Luật Biển Việt Nam, Luật số 18/2012/QH13, được Quốc hội thông qua ngày 21 tháng 6 năm 2012, khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa.
- Các tuyên bố của Nhà nước Việt Nam về chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa được công bố trên các diễn đàn quốc tế.
3. Những thách thức và giải pháp bảo vệ chủ quyền biển đảo
3.1. Thách thức
Mặc dù Việt Nam có chủ quyền đối với các quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, nhưng trong những năm gần đây, tình hình tranh chấp trên Biển Đông ngày càng trở nên phức tạp. Một số quốc gia, trong đó có Trung Quốc, đã đưa ra các yêu sách trái phép đối với một số khu vực biển và đảo thuộc chủ quyền của Việt Nam. Việc triển khai các biện pháp quân sự, xây dựng các công trình trái phép trên các đảo ở Biển Đông đã làm gia tăng căng thẳng trong khu vực.
Bên cạnh đó, môi trường biển cũng đang bị đe dọa bởi các vấn đề như ô nhiễm môi trường, suy giảm đa dạng sinh học, khai thác tài nguyên biển không bền vững, và những tác động từ biến đổi khí hậu. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế mà còn gây nguy hiểm cho sinh mạng và tài sản của người dân.
3.2. Giải pháp bảo vệ chủ quyền biển đảo
Để bảo vệ chủ quyền biển đảo, Việt Nam đã và đang thực hiện nhiều biện pháp mạnh mẽ. Các giải pháp này bao gồm:
- Tăng cường tuyên truyền, giáo dục về chủ quyền biển đảo: Cung cấp thông tin đầy đủ về lịch sử, cơ sở pháp lý và các sự kiện liên quan đến chủ quyền biển đảo của Việt Nam. Các hoạt động tuyên truyền được tổ chức rộng rãi thông qua báo chí, sách vở, các phương tiện truyền thông, và các sự kiện cộng đồng. Các nguồn thông tin này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức cho thế hệ trẻ và người dân về tầm quan trọng của việc bảo vệ chủ quyền biển đảo.
- Thúc đẩy hợp tác quốc tế và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình: Việt Nam luôn kiên định với phương châm giải quyết tranh chấp Biển Đông thông qua đối thoại và các cơ chế hợp tác quốc tế, như Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS) và các diễn đàn đa phương khác.
- Bảo vệ môi trường biển và tài nguyên thiên nhiên: Việt Nam cam kết phát triển bền vững, bảo vệ tài nguyên biển và các hệ sinh thái biển. Chính phủ cũng đã ban hành các chính sách bảo vệ môi trường biển, phòng chống ô nhiễm và duy trì sự phát triển của ngành thủy sản.
- Tăng cường sức mạnh quốc phòng và an ninh biển: Việt Nam không ngừng củng cố năng lực quốc phòng, bảo vệ biển đảo bằng các biện pháp hòa bình và hợp tác quốc tế. Chính phủ cũng đang đẩy mạnh hiện đại hóa lực lượng bảo vệ biển đảo, đồng thời tăng cường sự hiện diện của lực lượng chức năng tại các khu vực biển đảo chiến lược.
4. Kết luận
Chủ quyền biển đảo của Việt Nam là thiêng liêng và không thể chia cắt. Mỗi công dân Việt Nam đều có trách nhiệm tham gia vào việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ của đất nước. Qua các hoạt động tuyên truyền và giáo dục, cũng như sự phối hợp trong các chính sách quốc gia và quốc tế, Việt Nam sẽ tiếp tục bảo vệ vững chắc chủ quyền biển đảo và khẳng định vị thế của mình trong khu vực và trên thế giới.
Bảo vệ biển đảo không chỉ là nhiệm vụ của quân đội, chính phủ mà còn là của toàn thể người dân, từ việc nâng cao nhận thức đến hành động thiết thực để bảo vệ và giữ gìn tài sản quốc gia.
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây