Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Bài 3. Lựa chọn thực phẩm SVIP
I. CÁC NHÓM THỰC PHẨM
Các nhà dinh dưỡng chia thực phẩm thành tám nhómvà khuyến khích sử dụng ít nhất thực phẩm thuộc năm nhóm cho mỗi bữa ăn.
- Nhóm các loại hạt đậu đỗ và có dầu: nguồn cung cấp chất đạm và dầu thực vật.
- Nhóm lương thực: cung cấp năng lượng chủ yếu và vitamin nhóm B.
- Nhóm dầu ăn, mỡ: cung cấp năng lượng và chất béo.
- Nhóm trứng và các sản phẩm từ trứng: cung cấp đạm động vật và nhiều chất dinh dưỡng khác.
- Nhóm sữa và các sản phẩm từ sữa: nguồn cung cấp chất đạm động vật và calcium.
- Nhóm thịt, cá và hải sản: cung cấp chất đạm, chất béo động vật, đặc biệt các amino acid.
- Nhóm rau, củ, quả khác: cung cấp vitamin và chất khoáng.
- Nhóm rau, củ, quả có màu vàng, da cam, đỏ, xanh thẫm: cung cấp tiền vitamin A, vitamin C và khoáng chất.
II. CÁCH LỰA CHỌN THỰC PHẨM
Lựa chọn trên các tiêu chí:
- Màu sắc: Tự nhiên, đặc trưng cho từng loại sản phẩm, không có đốm màu lạ.
- Mùi: Thơm đặc trưng, không có mùi lạ.
- Trạng thái: Không dập nát, không có dấu hiệu thối hỏng, không chảy nước, mềm nhũn.
- Nguồn gốc xuất xứ: Thông tin rõ ràng, bao bì đầy đủ nhãn mác.
1. Các loại hạt
- Hạt tươi: Chọn hạt đồng đều, màu sắc tươi sáng, không biến đổi màu, không dính đất và tạp chất, không mọc mầm.
- Hạt khô:
+ Chọn hạt đồng đều, màu sắc tự nhiên, có mùi thơm đặc trưng, không mọc mầm, không bị mối mọt.
2. Khoai củ
- Chọn khoai củ còn nguyên củ, không dập nát, gây vụn, chảy nhựa.
- Không chọn củ bị hư, có sâu, mùi hôi chua, mốc hoặc mọc mầm.
- Đối với khoai tây, chọn củ vàng đều, không có mắt mọc mầm.
- Đối với củ sắn, chọn củ còn vỏ nứt với màu xanh đều cho đến cuống.
3. Sữa
- Có đầy đủ nhãn mác, hạn sử dụng, thông tin dinh dưỡng (đặc biệt là hàm lượng chất béo, chất đạm, calcium, lượng đường bổ sung).
- Lựa chọn sản phẩm phù hợp với lứa tuổi hoặc đối tượng sử dụng.
4. Thịt lợn, thịt bò
a. Thịt lợn
- Chọn thịt lợn có màu đỏ tươi, bề mặt hơi se lại, bì trắng mềm.
- Phần mỡ có màu sáng, chắc, không có mùi lạ.
- Bề mặt thịt và mỡ không có đám xuất huyết tụ lại, không có các nốt sần.
- Miếng thịt dẻo, bề mặt thịt không có lớp màng bao phủ.
b. Thịt bò
- Có màu đỏ tươi, mỡ có màu vàng nhạt, gân bò có màu trắng.
5. Các loại gia cầm
- Đối với gia cầm còn sống, nên chọn con khỏe mạnh, màu đỏ tươi, lông trơn mượt, mắt nhanh. Không chọn con có màu thâm đen, hai cánh rũ xuống, lông xù.
- Đối với thịt gia cầm đã làm sẵn, chọn thịt có mặt ngoài hơi khô ráo, không dính, khi ấn thấy đàn hồi trở lại.
6. Cá và các loại thủy hải sản
- Đối với cá và các loại thủy hải sản sống, nên chọn con có mắt sáng trong, hơi lồi ra ngoài, vảy cá xếp đều, trắng, không bong tróc; mang cá màu hồng tươi.
- Không chọn khi thân cá có vết trượt, bầm, mang cá nhợt nhạt, mình cá ươn nhũn, chảy nước. Nên mua khi chúng còn sống.
7. Trứng
- Có vỏ còn nguyên vẹn, sạch sẽ, không bị rạn nứt.
- Không chọn trứng có vỏ ngoài xám mốc hoặc có đường vân, đốm đen trên vỏ.
8. Rau, củ và quả
- Chọn rau, củ, quả có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- Rau không bị héo, có màu xanh hoặc màu đặc trưng.
- Củ, quả không bị nứt, không bị thối, không dập nát.
9. Dầu ăn
- Chọn dầu ăn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, còn thời hạn sử dụng.
- Không chọn dầu có màu lạ, mùi ôi, khét.
10. Thực phẩm chế biến sẵn
- Chọn thực phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, còn hạn sử dụng.
- Không bị phồng méo (đồ hộp), bao gói an toàn, trên bao bì có đầy đủ thông tin về thành phần và thông tin dinh dưỡng.
- Hạn chế sử dụng các sản phẩm chứa nhiều đường, muối, chất béo như mì tôm, thức ăn nhanh, đồ chiên sẵn.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây