Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Bài 16. Vẽ kĩ thuật với sự trợ giúp của máy tính SVIP
I. KHÁI QUÁT CHUNG
- Vẽ kĩ thuật với sự trợ giúp của máy tính thực chất là sử dụng các phần mềm để lập bản vẽ.
- Các phần mềm thiết kế với sự hỗ trợ của máy tính được gọi là các phần mềm CAD (Computer-Aided Design).
- Ngày nay, có rất nhiều phần mềm CAD, có thể phục vụ và hỗ trợ đa ngành nghề.
- Các ưu điểm cơ bản của việc lập bản vẽ bằng máy tính là:
+ Bản vẽ được lập một cách chính xác và nhanh chóng.
+ Dễ dàng sửa chữa, bổ sung, lưu trữ bản vẽ.
- Các bước thực hiện khi thiết lập bản vẽ bằng máy tính như sau:
+ Khởi động phần mềm.
+ Tạo bản vẽ mới.
+ Thiết lập các thông số ban đầu.
+ Phân tích bản vẽ và tiến hành vẽ.
+ Kết xuất bản vẽ.
- Các phần mềm CAD thường có hệ thống lệnh và cách thực hiện tương tự nhau.
- Nội dung trình bày sau đây tập trung vào phần mềm AutoCAD, từ đó cũng có thể tiếp cận với các phần mềm khác tương tự.
II. GIAO DIỆN CỦA PHẦN MỀM AutoCAD
Sau khi khởi động, giao diện phần mềm được mở ra gồm các thành phần sau:
1. Thực đơn
- Là hàng chữ nằm trên cùng.
- Nháy chuột lên mỗi mục trên thực đơn sẽ mở ra nhóm thanh công cụ tương ứng.
2. Thanh công cụ
- Nằm ngay bên dưới thực đơn.
- Trên thanh công cụ có nhiều nút bấm, mỗi nút có biểu tượng riêng, tương ứng với một lệnh.
- Có thể thực hiện lệnh bằng cách kích nút trái chuột tại nút lệnh tương ứng.
- Thanh công cụ được chia thành các nhóm chức năng để tiện sử dụng như:
+ Nhóm các lệnh vẽ.
+ Nhóm các lệnh hiệu chỉnh.
+ Nhóm lệnh ghi kích thước,...
3. Vùng đồ hoạ
- Là vùng không gian lớn nhất ở trung tâm màn hình, ngay bên dưới thanh công cụ, hiển thị nội dung của bản vẽ, hệ toạ độ, con trỏ.
4. Dòng lệnh
- Nằm bên dưới vùng đồ hoạ. Đây là nơi để nhập lệnh, nhập dữ liệu.
III. CHỨC NĂNG HỖ TRỢ
1. Chức năng thu, phóng màn hình
- Việc thu nhỏ màn hình giúp người dùng quan sát được toàn cảnh bản vẽ.
- Phóng to màn hình để quan sát và thao tác trên một khu vực nhỏ của bản vẽ được dễ dàng, thuận tiện.
- Phần mềm AutoCAD sử dụng bánh xe trên con chuột để điều khiển thu, phóng màn hình:
+ Lăn bánh xe theo hai phía ngược nhau tương ứng là thu hoặc phóng.
+ Di chuyển màn hình vẽ bằng cách nhấn và giữ bánh xe chuột, đồng thời di chuyển chuột đến vị trí cần thiết rồi thả.
2. Chức năng bắt điểm tự động
- Chức năng bắt điểm tự động giúp cho việc vẽ được chính xác.
- Thông thường các phần mềm CAD luôn bật chế độ bắt điểm tự động.
- Đối với phần mềm AutoCAD, để sử dụng chế độ bắt điểm tự động cần cài đặt và kích hoạt nó:
+ Cài đặt bắt điểm tự động trong AutoCAD bằng lệnh OSNAP.
+ Bật/tắt bắt điểm tự động bằng nút F3 trên bàn phím.
3. Chức năng định hướng trục Ox và Oy (Ortho)
- Nếu bật chức năng này thì khi di chuột, con trỏ sẽ chỉ di chuyển theo hướng Ox, Oy.
- Khi cần vẽ các đoạn thẳng đứng hay nằm ngang, thường bật chức năng này.
- Bật/tắt chức năng vẽ theo Ox, Oy bằng nút F8 trên bàn phím.
IV. CÁC LỆNH HAI CHIỀU
1. Các lệnh vẽ
- Các lệnh vẽ tạo ra các đối tượng một cách nhanh chóng.
- Một số đối tượng được tạo ra nhờ các lệnh vẽ:
Nút lệnh | Tên lệnh | Ứng dụng | Cách thực hiện |
Line | Vẽ đường thẳng |
- Kích hoạt nút lệnh trên thanh công cụ hoặc nhập lệnh từ bàn phím: cho điểm đầu, cho điểm tiếp theo,... - Kết thúc lệnh bằng nhấn nút enter trên bàn phím. |
|
Circle | Vẽ hình tròn | Kích nút lệnh trên thanh công cụ hoặc nhập lệnh từ bàn phím: cho điểm tâm, cho bán kính. | |
Arc | Vẽ cung tròn | Kích nút lệnh trên thanh công cụ hoặc nhập lệnh từ bàn phím: cho điểm thứ nhất, thứ hai, thứ ba. | |
Rectangle | Vẽ hình chữ nhật | Kích nút lệnh trên thanh công cụ hoặc nhập lệnh từ bàn phím: cho điểm thứ nhất, thứ hai (góc đối diện). |
2. Các lệnh hiệu chỉnh
- Để vẽ nhanh, thông thường người ta vẽ các đường bao hình trước, sau đó dùng các lệnh hiệu chỉnh để hoàn thiện chi tiết.
- Một số lệnh hiệu chỉnh cơ bản:
Nút lệnh | Tên lệnh | Ứng dụng | Cách thực hiện |
Fillet | Viền tròn: nối 2 đường bằng một cung tròn |
Kích nút lệnh trên thanh công cụ hoặc nhập lệnh từ bàn phím: - Cho bán kính viền. - Chọn hai đối tượng. |
|
Chamfer | Vát góc: nối 2 đường bằng một đoạn thẳng | Kích nút lệnh trên thanh công cụ hoặc nhập lệnh từ bàn phím: cho khoảng cách vát thứ nhất, cho khoảng cách thứ hai, chọn hai đối tượng. | |
Trim | Cắt bỏ một phần đối tượng | Kích nút lệnh trên thanh công cụ hoặc nhập lệnh: chọn các đoạn cần cắt bỏ. |
3. Các lệnh vẽ nhanh
- Lệnh vẽ nhanh thực chất là nhân bản một nhóm các đối tượng đã vẽ, thay vì vẽ lại chúng.
- Các lệnh vẽ nhanh hai chiều:
Nút lệnh | Tên lệnh | Ứng dụng | Cách thực hiện |
Offset |
Tạo một đoạn thẳng song song với một đoạn thẳng đã vẽ hoặc đường tròn đồng tâm với đường tròn đã vẽ
|
Kích nút lệnh trên thanh công cụ hoặc nhập lệnh từ bàn phím: cho khoảng cách, chọn đối tượng, chọn phía. | |
Copy | Tạo bản copy: nhân bản từ một hoặc nhóm các đối tượng đã vẽ | Kích nút lệnh trên thanh công cụ hoặc nhập lệnh từ bàn phím: chọn các đối tượng cần copy, cho điểm cơ sở, cho điểm đích. |
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây