Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Bài 16. Diode, transistor và mạch tích hợp IC SVIP
I. DIOSE
1. Công dụng
Diode có công dụng cho dòng điện đi qua theo một chiều nhất định.
=> Thường biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều. Ngoài ra diode còn sử dụng để ổn áp,...
2. Hình dạng và kí hiệu
- Diode là một linh kiện được tạo thành từ hai lớp vật liệu bán dẫn P, N:
+ Lớp bán dẫn P mang điện tích dương: nối với cực anode (A).
+ Lớp bán dẫn N mang điện tích âm: nối với cực cathode (K).
- Khi được phân cực thuận (UAK > 0): diode dẫn, cho dòng điện đi theo chiều thuận từ A đến K.
- Diode dẫn hoàn toàn khi: UAK > UF (UF là điện áp ngưỡng).
- Với diode Si, UF có giá trị trong khoảng từ 0,6 V đến 0,8 V.
- Ngược lại, khi được phân cực ngược (UAK < 0): diode không cho dòng điện đi qua.
- Hình dạng và kí hiệu của một số loại diode cơ bản:
Tên gọi | Hình dạng | Kí hiệu |
Diode thường (Diode chỉnh lưu) | ||
Diode ổn áp |
3. Thông số kĩ thuật
- Dòng định mức (Iđm): là trị số dòng điện lớn nhất cho phép chạy qua diode mà vẫn đảm bảo an toàn.
- Điện áp ngược lớn nhất (UnMax): là trị số điện áp lớn nhất cho phép đặt lên hai cực của diode mà vẫn:
+ Đảm bảo an toàn.
+ Diode không bị đánh thủng.
- Diode có nhiều loại với các số liệu kĩ thuật khác nhau.
II. TRANSISTOR LƯỠNG CỰC
1. Công dụng
Sử dụng để thực hiện các chức năng như:
- Khuếch đại tín hiệu.
- Chuyển mạch điện tử.
=> Với hai trạng thái đóng và mở (ON/OFF).
2. Hình dạng và kí hiệu
- Transistor lưỡng cực có cấu tạo gồm ba lớp vật liệu bán dẫn tương ứng với đầu ra là ba cực:
+ Base (B).
+ Collector (C).
+ Emitter (E).
- Có hai loại transistor lưỡng cực là:
+ PNP.
+ NPN.
- Cấu tạo và kí hiệu của hai loại transistor lưỡng cực:
Tên gọi | Cấu tạo | Kí hiệu |
Transistor NPN | ||
Transistor PNP |
- Hoạt động của transistor lưỡng cực phụ thuộc vào trạng thái phân cực của:
+ Lớp tiếp giáp (B - E) giữa cực B và E.
+ Lớp tiếp giáp (B - C) giữa cực B và C.
- Các loại transistor:
+ Loại NPN dẫn dòng khi UBE > UF và UCE > 0.
+ Loại NPN dẫn dòng khi UBE < - UF và UCE < 0.
=> UF là điện áp ngưỡng.
- Tùy theo vật liệu chế tạo transistor, UF có giá trị từ 0,3 V đến 0,7 V.
3. Thông số kĩ thuật
- Điện áp định mức collector - emitter (UCEO): là điện áp lớn nhất cho phép đặt lên hai cực C và E.
- Điện áp định mức base - emitter (UBEO): là điện áp lớn nhất cho phép đặt vào hai cực B và E.
=> Transistor có thể làm việc mà không bị đánh hỏng.
- Dòng điện collector định mức (IC): là dòng điện collector lớn nhất cho phép chạy qua transistor.
- Dòng điện base định mức (IB): là dòng điện base lớn nhất cho phép chạy qua transistor.
- Hệ số khuếch đại dòng (β): là tỉ số giữa dòng điện IC và IB.
- Trên thực tế, transistor do Nhật Bản sản xuất được sử dụng rộng rãi.
- Kí hiệu tên của transistor này thường có dạng:
+ Axxxx.
+ Bxxxx.
+ Cxxxx.
+ Dxxxx.
III. MẠCH TÍCH HỢP IC
1. Công dụng
- IC là tên viết tắt tiếng Anh của thuật ngữ mạch tích hợp (Integrated Circuit).
- IC được chế tạo bằng các công nghệ đặc biệt với độ chính xác cao (một lượng lớn các linh kiện điện tử siêu nhỏ).
- IC có nhiều công dụng và được ứng dụng rất rộng rãi trong hầu hết các thiết bị điện tử của đời sống.
- Chức năng của IC trong mạch điện tử:
+ Khuếch đại.
+ Tạo dao động.
+ Bộ nhớ máy tính,...
- Đặc điểm của IC:
+ Kích thước nhỏ gọn.
+ Hiệu năng xử lí cao.
+ Giá thành rẻ.
=> Góp phần quan trọng nhằm:
- Làm giảm kích thước và giá thành.
- Tăng hiệu năng và độ chính xác trong xử lí.
2. Nhận biết và phân loại
* Mỗi IC có kí hiệu và các chân (pin) khác nhau:
- Khi sử dụng IC cần tra cứu sổ tay và các tài liệu kĩ thuật tương ứng.
- Thông thường, các chân IC được bố trí theo kiểu hình răng lược có:
+ Một hàng chân.
+ Chân rết có hai hàng chân.
- Đối với IC có một hàng chân:
+ Nhìn theo mặt bên phải (mặt có ghi các chữ số kí hiệu của IC).
+ Đếm từ số 1 đến số cuối theo chiều từ trái qua phải.
- Đối với chân IC có hai hàng chân:
+ Nhìn từ trên xuống.
+ Đếm số 1 đến số cuối theo chiều ngược kim đồng hồ.
+ Bắt đầu từ bên có đánh dấu trên thân của IC.
* IC có thể phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau:
- Phân loại dựa theo mật độ tích hợp:
+ SSI: mật độ tích hợp nhỏ, chỉ loại IC chứa vài chục transistor.
+ MSI: mật độ tích hợp trung bình, chỉ loại IC chứa vài trăm transistor.
+ LSI: mật độ tích hợp lớn, chỉ loại IC chứa hàng nghìn transistor.
+ VLSI: mật độ tích hợp rất lớn, chỉ loại IC chứa hàng trăm ngàn đến vài tỉ transistor.
- Phân loại theo đặc điểm tín hiệu xử lí:
+ IC tương tự:
-
Làm việc với tín hiệu tương tự.
-
Điển hình là IC tuyến tính.
-
IC công suất và IC cao tần.
+ IC số:
-
Làm việc với tín hiệu số.
-
IC số được thiết kế với phần tử cơ bản là cổng logic, mạch logic tổ hợp.
+ IC kết hợp tương tự và số:
-
Các khối có khả năng xử lí và làm việc với cả tín hiệu tương tự và tín hiệu số.
- Phân loại theo công dụng:
+ IC sử dụng trong các:
-
Bộ xử lí trung tâm (CPU).
-
Bộ vi xử lí, vi điều khiển.
-
Bộ nhớ máy tính.
+ IC sử dụng trong các thiết bị cảm biến như:
-
Cảm biến nhiệt.
-
Cảm biến áp suất,...
+ IC dùng trong các mạch xử lí dòng điện và điện áp lớn (IC công suất).
IV. THỰC HÀNH (HS THỰC HÀNH)
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây