Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Bài 16: Chuồng nuôi và biện pháp vệ sinh trong chăn nuôi SVIP
I. CHUỒNG NUÔI
- Chuồng nuôi là nơi tạo tiểu khí hậu cho vật nuôi sống và sản xuất.
- Chuồng nuôi tốt và phù hợp sẽ giúp vật nuôi sống thoải mái, khoẻ mạnh, ít bệnh tật.
1. Một số yêu cầu chung về chuồng nuôi
- Vị trí chuồng nuôi:
+ Xây dựng ở nơi yên tĩnh, xa khu dân cư, đường giao thông.
+ Cách biệt với nhà ở.
- Hướng chuồng:
+ Hướng nam.
+ Hướng đông - nam.
=> Đón gió mát và ánh sáng mặt trời buổi sáng, chiều.
- Nền chuồng:
+ Cần khô ráo, ấm áp, chắc chắn.
+ Độ dốc vừa phải, dễ thoát nước.
+ Cao hơn mặt đất xung quanh.
- Kiến trúc xây dựng:
+ Thiết kế phù hợp với đặc điểm sinh lý của từng loại vật nuôi.
+ Đảm bảo thuận tiện cho việc chăm sóc, nuôi dưỡng.
+ Sử dụng công nghệ mới và thiết bị cơ giới hoá.
2. Các kiểu chuồng nuôi phổ biến
Có 3 kiểu chuồng nuôi phổ biến:
- Chuồng hở (thông thoáng tự nhiên).
- Chuồng kín.
- Chuồng kín – hở linh hoạt.
=> Mỗi kiểu chuồng phù hợp với phương thức chăn nuôi khác nhau.
a) Chuồng hở
- Chuồng hở là kiểu chuồng thông thoáng tự nhiên.
- Ưu điểm: dễ làm, chi phí đầu tư thấp.
- Nhược điểm:
+ Khó kiểm soát tiểu khí hậu chuồng nuôi.
+ Vật nuôi chịu ảnh hưởng nhiều bởi điều kiện thời tiết tự nhiên.
+ Không phù hợp với chăn nuôi công nghiệp.
+ Khó đảm bảo an toàn sinh học.
b) Chuồng kín
- Kiểu chuồng kín là chuồng được xây kín như "một đường hầm", hệ thống thiết bị bên trong chuồng sẽ chủ động tạo ra các yếu tố tiểu khí hậu theo nhu cầu của vật nuôi.
- Ưu điểm: đảm bảo tối ưu cho vật nuôi các điều kiện về tiểu khí hậu không bị ảnh hưởng bởi điều kiện mùa vụ, thời tiết.
- Nhược điểm:
+ Chi phi đầu tư lớn.
+ Cần hệ thống điện, nước hiện đại.
+ Ảnh hưởng tới việc đối xử nhân đạo với vật nuôi.
c) Chuồng kín – hở linh hoạt
- Kiểu chuồng kín – hở linh hoạt là chuồng kín nhưng có hệ thống cửa sổ mở đóng linh hoạt.
- Ưu điểm: khi thời tiết tốt có thể mở cửa sổ để tiết kiệm điện, nước.
- Nhược điểm:
+ Đầu tư ban đầu lớn.
+ Phù hợp với quy mô chăn nuôi công nghiệp và bán công nghiệp.
3. Một số yêu cầu chuồng hở cho các vật nuôi phổ biến
a) Chuồng hở trong chăn nuôi gà thịt
- Nền chuồng:
+ Cao hơn mặt đất xung quanh để thoát nước, làm bằng bê tông, láng xi măng trơn nhẵn.
+ Chia thành từng ô nuôi các nhóm gà khác nhau, trải lớp lót dày khoảng 20-30cm.
- Tường chuồng: xây cao khoảng 50cm, phía trên có lưới B40.
- Mái chuồng:
+ Kiểu 4 mái.
+ Đủ độ cao.
=> Đảm bảo ánh sáng, thông thoáng chuồng nuôi.
- Ví dụ: Chuồng nuôi 100 gà thịt:
+ Diện tích: 40m² (4m x 10m).
+ Nền chuồng: chia 2 ô, mỗi ô 20m².
+ Tường chuồng: lưới B40.
+ Mái chuồng: mái 4 mái, lợp tôn.
b) Chuồng hở trong chăn nuôi lợn thịt
- Nền chuồng:
+ Cao hơn mặt đất xung quanh, có độ dốc về phía rãnh thoát nước.
+ Tuỳ quy mô, chia ra các ô để nuôi các nhóm lợn khác nhau.
- Tường chuồng:
+ Xây chắc chắn, trơn nhẵn, độ cao khoảng 0,8m.
+ Phía trên có rèm hoặc bạt cơ động để tăng độ thông thoáng hoặc che chắn gió lùa, mưa hắt.
- Mái chuồng:
+ Làm bằng vật liệu cách nhiệt tốt.
+ Đảm bảo độ cao để thông thoáng, lấy được nhiều ánh sáng tự nhiên.
- Ví dụ: chuồng lợn công nghiệp là loại chuồng hở được thiết kế để chăn nuôi lợn thịt với quy mô lớn. Chuồng lợn công nghiệp thường được trang bị các thiết bị tự động hóa như:
+ Hệ thống cấp liệu.
+ Hệ thống thoát phân.
+ Hệ thống kiểm soát nhiệt độ.
c) Chuồng hở trong chăn nuôi bò
- Nền chuồng:
+ Cao hơn mặt đất.
+ Làm bằng bê tông dày, phẳng, không đọng nước.
+ Chia ra các ô để nuôi các nhóm bò khác nhau.
- Tường chuồng:
+ Xây chắc chắn, trơn nhẵn, cao khoảng 80cm.
+ Phía trên có bạt cơ động để chắn gió lùa, mưa hắt.
- Mái chuồng: đảm bảo độ cao, làm chuồng mái hở (kiểu 4 mái).
=> Tạo sự thoáng khí và lấy ánh sáng tự nhiên.
- Ví dụ: chuồng hở nuôi 20 con bò thịt.
+ Diện tích: 400m² (20m x 20m).
+ Nền chuồng: chia thành 4 ô, mỗi ô 100m².
+ Tường chuồng: xây bằng gạch, cao 80cm.
+ Mái chuồng: mái 4 mái, lợp tôn.
+ Hệ thống: có hệ thống thoát nước, máng ăn, máng uống.
II. BIỆN PHÁP ĐẢM BẢO VỆ SINH CHUỒNG NUÔI VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG TRONG CHĂN NUÔI
- Vệ sinh chuồng nuôi và bảo vệ môi trường trong chăn nuôi là giải pháp quan trọng để phòng bệnh và phát triển chăn nuôi bền vững.
- Tiêu độc và khử trùng định kì, thu gom và xử lí chất thải kịp thời.
- Cần quan tâm đến việc quy hoạch khu chăn nuôi, thiết kế chuồng trại tốt.
- Áp dụng các quy trình chăn nuôi tiên tiến để bảo vệ môi trường chăn nuôi.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây