Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a, Các từ láy: bần bật, thăm thẳm, nức nở, tức tưởi, rón rén, nhảy nhót, ríu rít, nặng nề, chiêm chiếp
b, Phân loại
a Các từ láy trong đoạn đầu văn bản Cuộc chia tay của những con búp bê: bần bật, thăm thẳm, chiêm chiếp. nức nở, tức tưởi, rón rén, nhảy nhót, ríu ran, nặng nề.
b. Bảng phân loại
Từ ghép chính phụ: đằng đông, thoáng hiện, sương sớm, bộ cánh, trên cành, ngoài đường, xe máy, nói chuyện, đi chợ, giáng xuống, nặng nề
Từ ghép đẳng lập: bông hoa, thược dược, bắt đầu, chim sâu, cảnh vật, hôm qua, hôm kia, tai hoạ, anh em
—Các từ rực rỡ, chiêm chiếp, ríu ran không phải từ ghép đâu nhé
Các từ láy trong đoạn đầu văn bản Cuộc chia tay của những con búp bê: bần bật, thăm thẳm, chiêm chiếp. nức nở, tức tưởi, rón rén, nhảy nhót, ríu ran, nặng nề.
Các từ láy: bần bật, thăm thẳm, nức nở, tức tưởi, rón rén, nhảy nhót, ríu rít, nặng nề, chiêm chiếp
Phân loại
Từ láy bộ phận (âm đầu)
Tham khảo:
a, Các từ láy: bần bật, thăm thẳm, nức nở, tức tưởi, rón rén, nhảy nhót, ríu rít, nặng nề, chiêm chiếp
b, Phân loại