Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a, rì rào, róc rách, khanh khách, thì thào
b, xanh tươi, xanh non, xanh rì, xanh tốt
c, nỗi buồn, niềm vui, yêu thương, tình bạn
d, nhỏ nhẹ , mệt mỏi, vui vẻ, mơ mộng
+ Danh từ: sách vở, kỉ niệm, sự nghi ngờ, cái đẹp, cuộc vui, cơn giận dữ, nỗi buồn, niềm vui, tình thương.
+ Động từ: yêu mến, tâm sự, lo lắng, xúc động, nhớ thương, suy nghĩ, vui chơi, yêu thương.
+ Tính từ: kiên nhẫn, lễ phép, buồn, vui, thân thương, trìu mến, vui tươi, đáng yêu.
Danh từ Động từ Tính từ
Hoa lá .x.... Kiên nhẫn ..... Vui vẻ ...x..
Đỏ tươi ..... Chạy nhảy .x.... Hăng hái .x....
Sách vở .x.... Hát hò ..x... Bơi lội .....
Sự hi sinh ..x... Trò chuyện ..x... Chăm chỉ .x...
Danh từ:
Tình yêu;niềm vui;công nhân;nỗi buồn.
Động từ:
Vui vẻ;học bài;viết;đọc;yêu thương;đi chơi.
Tính từ:
Đỏ thắm;xanh lè;xa tít.
Danh từ:
Tình yêu ; niềm vui ; công nhân ;nỗi buồn.
Động từ:
Vui vẻ ; học bài ; viết ; đọc ; yêu thương ; đi chơi.
Tính từ:
Đỏ thắm ; xanh lè ; xa tít.