Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1)The railway station is on the right
2)Can you tell me the way to beach?
3)Go straight on
4)The traffic lights at right
5)Go past the church
6)Go to the end of the road
The railway station in on the right.
Can you tell me the way to the beach ?
Go straight on.
Turn right at the traffic lights.
Go past the church.
Go to the end of the road.
Exercise 2. Write the correct forms of the verbs.
1. The children often (ride) ____ride____a bike in the afternoon.
2. Her mother always (cook) ____cooks _______dinner after work.
3. My brother sometimes (talk) _____talks____with friends online in the evening.
4. Lily (like – listen) _____likes listening _____to music after dinner.
5. Tam and her friend always (go) _____go______to school early.
đây là bài dịch tiếng anh ra tiếng việt nha bạn mình thử viết ra bằng tiếng anh rùi viết vào đó xem có lỗi sai chính tả ko mình mới dám đăng
đế bài lài giới thiệu nhóm bạn của bạn rùi trả lời bằng tiếng anh hoặc dịch nghĩa cái đoạn bài viết trên cũng được ^^
Có 61 cây thường xuyên từ đầu đường đến cuối của nó. Khoảng cách giữa hai cây liên tiếp là 3m. Đường dài bao lâu?
giống như chăn lẻ vậy
chặn là cây
lẻ là đường
chặn , lẻ cứ như vậy khi mô đủ 61 chặn
có tất cả số lẻ là : 61 x 2 - 61 = 61 lẻ => có 61 đường
đường dài só mét là : 61 x 3 = 183 m
1. a book ⇒ books
2. a bookself ⇒ bookselves
3. a lamp ⇒ lamps
4. Sửa: a beach ⇒ beaches
5. a person ⇒ persons (= people)
6. an eraser ⇒ erasers
7. a student ⇒ students
8. Sửa: a couch ⇒ couches
9. a class ⇒ classes
10. a teacher ⇒ teachers
1. a book ⇒ books
2. a bookself ⇒ bookselves
3. a lamp ⇒ lamps
4. Sửa: a beach ⇒ beaches
5. a person ⇒ persons (= people)
6. an eraser ⇒ erasers
7. a student ⇒ students
8. Sửa: a couch ⇒ couches
9. a class ⇒ classes
10. a teacher ⇒ teachers
1roared
2moved
3jumped
4enjoyed
5looked
6came
7swung
10saw
11had
12ate
13did
14went
15ran
16took
\(@HMyT\)
1. finished
2. closed
3. danced
4. carried
5. decided
6. laughed
7. continued
8. explained
9. lived
10. arrived
11. helped
12. washed
13. climbed
1. finish - finished
2. close - closed
3. dance - danced
4. carry - carried
5. decide - decided
6. laugh - laughed
7. continue - continued
8. explain - explained
9. live - lived
10. arrive - arrived
11.help - helped
12. wash - washed
13. climb - climbed
church : churches
quarry ; quarries
road ; roads
potato ; potatoes
peach ; peaches
lunch ; lunches
army ( bản thân nó đã là số nhiều rồi )