K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
13 tháng 1 2022
Vinf | Past tense | Meaning | V-inf | Past tense | Meaning |
-go | went | đi | -send | sent | gửi |
-work | worked | làm việc | -speak | spoke | nói |
-clean | cleaned | dọn dẹp | -make | made | làm |
-swim | swam | bơi | -invite | invited | mời |
-run | ran | chạy | -introduce | introduced | giới thiệu |
-receive | received | nhận | -drink | drank | uống |
-dislike | disliked | không thích | -draw | drew | vẽ |
-watch | watched | xem | -play | played | chơi |
-show | showed | chỉ, bảo, cho xem | -learn | learned | học |
-write | wrote | viết | -study | studied | học, nghiên cứu |
-buy | bought | mua | -do | did | làm |
-have | had | có | -compete | competed | cạnh tranh |
HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023
Here is the shopping list for the food and drink I want to buy for my party.
(Đây là danh sách đồ ăn và thức uống tôi muốn mua cho bữa tiệc của mình.)
Food: cakes, candies, snacks, biscuits, hamburger, pears, apples, watermelon, ice–cream.
(Đồ ăn: bánh ngọt, kẹo, đồ ăn nhẹ, bánh quy, bánh hamburger, lê, táo, dưa hấu, kem.)
Drink: cola, fruit juice, milk, mineral water.
(Đồ uống: nước ngọt có ga, nước trái cây, sữa, nước khoáng.)
satisfaction
competition
prediction
invitation
suggestion
reactant
collection