Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. The weather is sunny at Happy Camp.
(Trời nắng ở Happy Camp.)
2. The boys are playing tug of war.
(Các bạn nam đang chơi kéo co.)
3. Some girls are singing and dancing beautifully at the tent.
(Một vài bạn nữ đang hát và nhảy rất đẹp ở lều.)
4. The teacher is taking photos.
(Giáo viên đang chụp ảnh.)
1. We are doing exercise in school gym. | F |
2. Phong is skipping. | F |
Linda and Peter are playing badminton. | F |
Nam and Tom are skipping. | T |
Quan and Peter are playing tennis | F |
Hok tốt ah
1. The photos are new. (Những bức ảnh còn mới.)
=> The photos are old. (Những bức ảnh đã cũ.)
2. Mai's brother was handsome. (Anh trai của Mai đẹp trai.)
=> True (Đúng)
3. Mai's parents were police officers. (Bố mẹ của Mai là cảnh sát.)
=> Mai's parents weren't police officers. (Bố mẹ của Mai không phải là cảnh sát.)
4. Mai wasn't shy. (Mai đã không ngại ngùng.)
=> Mai was shy. (Mai đã rất ngại ngùng.)
Tạm dịch:
Tôi tên Minh. Hôm nay là chủ nhật. Bạn bè của tôi và tôi đang ở khu cắm trại. Mai đang kể chuyện. Ben và Bill đang chơi bài. Mary và Lucy đang hát những bài hát và nhảy múa quanh lửa trại. Một số bạn khác đang chơi kéo co. Tôi đang chụp ảnh. Chúng tôi đang rất vui.
1. Minh và những người bạn của anh ấy đang ở khu cắm trại.
2. Mary và Lucy đang chơi bài.
3. Một số bạn đang chơi kéo co.
4. Minh đang chụp ảnh.
Lời giải chi tiết:
1. T | 2. F | 3. T | 4. T |
My name is Manh
I am 13 years old
I am from Viet Nam
I am Vietnamese
hok tốt
1. I’m collecting shells. (Tôi đang sưu tầm vỏ sò.)
2. Mom is snorkeling and Dad is swimming. (Mẹ đang lặn còn bố thì đang bơi.)
3. There are seafood restaurants. (Có nhà hàng hải sản.)
4. My cousins are playing on the sand. (Anh em họ của tôi đang chơi trên cát.)
Thanh and Kim are taking photos. Mai and Ly are eating sandwiches. Chi and Lan are writing.
(Thanh và Kim đang chụp ảnh. Mai và Ly đang ăn bánh mì. Chi và Lan đang viết.)