K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Where's my book? : Quyển sách của tôi ở đâu?

#H

sách của tôi ở đâu

tk nha

27 tháng 8 2020

1 đây là màu gì 

2 ai đây 

3 quyển sách ở đâu ?

27 tháng 8 2020

1.Nó có màu gì?

2.Ai đó?

3.Quyển sách của tôi ở đâu?

Chúc e hok tốt

19 tháng 12 2021

Chọn đáp án: travel agent
Giải thích: travel agent: công ty du lịch
Dịch: Anh tôi đến công ty du lịch để đặt vé cho tuần trăng mật.

20 tháng 12 2021

Chọn đáp án: travel agent
Giải thích: travel agent: công ty du lịch
Dịch: Anh tôi đến công ty du lịch để đặt vé cho tuần trăng mật.

15 tháng 6 2020

Where's your mom?Not have the word "the"

-My mom is at home.

15 tháng 6 2020

My mother is at the market

16 tháng 3 2022
 Chào! Tôi tên là Nam. Đây là phòng học của tôi, nhỏ nhưng đẹp. Đây là bàn của tôi và đây là những đồ dùng ở trường của tôi Đây là cặp sách của tôi. Đây là cặp sách của tôi. Đây là sách và vở của tôi. là hộp đựng bút chì và bút của tôi. Chúng cũng mới. Nhìn này! đó là những người bạn mới của tôi
16 tháng 3 2022

refer:

Chào ! Tôi tên là Nam. Đây là phòng học của tôi, nhỏ nhưng đẹp. Đây là bàn của tôi và đây là những đồ dùng ở trường của tôi Đây là cặp sách của tôi. Đây là cặp sách của tôi. Đây là sách và vở của tôi. là hộp đựng bút chì và bút của tôi. Chúng cũng mới. Nhìn này ! đó là những người bạn mới của tôi 

23 tháng 12 2021

1.book

2.that

3.they

4.book

5.schoolbag

24 tháng 12 2021

1.book

2.that

3.they

4.book

5.schoolbag

1 tháng 1 2022

1. They are my _____________ (friend/pens/ruler/rubber) 

2. _____________ is my bookcase. (they/those/these/it

3. Those _____________ my pencils. (is/am/are/do) 

4. What colour _____________ your book, Nam? (is/am/are/do) 

5. What colour _____________ your pens? (is/am/are/do)

 6. Is _____________ your desk? (those/these/that/they)

 7. What colour _____________ they? (is/am/are/do) 

8. The bookcase is _____________ (seven/colour/orange/not) 

9. _____________ are her pencil case. (this/that/those/it)

 

 10. Is the gym _____________ ? (stand/large/sit/come)

1 tháng 1 2022

 Question 4: Choose the correct answer

1. They are my _____________ (friend/pens/ruler/rubber) 

2. _____________ is my bookcase. (they/those/these/it

3. Those _____________ my pencils. (is/am/are/do) 

4. What colour _____________ your book, Nam? (is/am/are/do) 

5. What colour _____________ your pens? (is/am/are/do)

 6. Is _____________ your desk? (those/these/that/they)

 7. What colour _____________ they? (is/am/are/do) 

8. The bookcase is _____________ (seven/colour/orange/not) 

9. _____________ are her pencil case. (this/that/those/it)

 10. Is the gym _____________ ? (stand/large/sit/come)

2 tháng 6 2018

1, Grandma

2, Grandpa

3, Mum 

4, Dad 

5, Aunt 

6. Uncle 

7, Brother

8, Sister

9, Cousin 

2 tháng 6 2018

grandfather /´græn¸fa:ðə/: ông (nội, ngoại)
grandmother /’græn,mʌðə/: bà (nội, ngoại)

father /ˈfɑːðər/: bố, cha
mother /ˈmʌðər/: mẹ
uncle /ˈʌŋkl/: chú, bác trai, cậu, dượng
aunt /ænt/-/ɑːnt/: bác gái, cô, dì, thím, mợ
cousin /ˈkʌzən/: anh, em họ (con của của bác, chú, cô)
sister /ˈsɪstər/: chị/em gái ruột
brother /ˈbrʌðər/: anh/em trai ruột

1, Grandma 

2, Grandpa

3, Mum ( Mẹ)

4, Dad ( Bố)

5, Aont (...)

6. Uncle  (Bác)

7, Brother (Anh )

8, Sister    ( Chị)

8, Cousin ( Anh em họ)

Ủng hộ nha và sẽ là Bạn

2 tháng 6 2018

1. Grandfather / grandpa : ông

2. Grandmother / grandma : bà

3. Sister : chị / em gái

4. Brother : anh / em trai

5. Uncle : bác

6. Cousin : anh em họ

7. Father : bố

8. Mother : mẹ

9. Aunt: cô

10. Friend / friends : bạn bè

21 tháng 5 2022

My name is Ricky.

I’m fine, thank you.

Open your book, please.

May I go out

This is my school.

21 tháng 5 2022

 My name is Ricky

2 I am fine thank you

3 open your book please

4 May I come in

5 This is my school