Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hi ! My name is Son . I 'm fine , thank you ! I'm twelve years old . My grandpa was die so i don't know how old is he . I have many toys but i my car . I also have a pet , it's Lucy , my dog . My favourite toy is my kite . I am writing this text to you
My name Duy, I'm very fine. I am twelfth year old. My granpa is seventies year old. I don't have any toy. I have a pet, thí is a dog. I don't toy. i am chatting for you
Động từ to be ở hiện tại là is/am/are; ở quá khứ là was/were; ở dạng phân từ 2 là been
Học tốt~
1. My name is Dũng
2. I don't know :))
3. I'm fine
4. Yes, I do
5. No, I don't
1.iam minh
2.iam fine
3.i learn olm
4.M-I-N-H
5.there are four peopre
6.i favorite blue,orange,fizza,tige,yeu voi vang
my name is A
i am fine. thanks
i am watching TV
it's A
there are four people in my family
my favourite colour is ... , juice is ... , food is ... , animal is ... , song is ...
1. hi | /haɪ/ | Xin chào |
2. hello | /həˈləʊ/ | Xin chào |
3. bye | /baɪ/ | Tạm biêt |
4. goodbye | /ˌɡʊdˈbaɪ/ | Tạm biệt |
5. nice | /naɪs/ | vui |
6. meet | /miːt/ | Gặp |
7. you | /juː/ | Bạn |
8. thanks | /θæŋks/ | Cảm ơn |
9. and | /ænd/ | và |
10. class | /klɑːs/ | Lớp |
11. Mr | /ˈmɪstə(r)/ | Ngài, ông |
12. Miss | /mɪs/ | Cô, bà |
13. fine | /faɪn/ | Khỏe, tốt |
14. mum | /mʌm/ | Mẹ |
15. dad | /dæd/ | Bố |
đây nhé
hok tốt
A mình không hiểu mà cho kết bạn nhé
tặng bạn hình này nè
Cái này là mình viết ví dụ nha:
1. My name is Nhu.
2. I'm 12 years old.
3. I play sports with my friends.
4. I come from Nam Dinh.
5. My schoolbag is black.
1,My name is My
2,I'm 10 years old
3,I play badminton
4,I come from Ha Noi
5,My schoolbag is pink
what's your name?
bạn thên là gì?
học tốt
What's your name?
Có nghĩa là:Bạn tên gì ?
KKKKK cho mình nha