Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
my name's bách
Tên của tôi là Bách .
what color do you ?
bạn thích màu gì ?
HT
TL:
1.my name't bách
Tên của tôi là bách.
2. what color do you ?
bạn thik màu gì ?
~HT~
Tony: Điều này sẽ rất vui
Jenny: Tôi không thể đợi được nữa
Tony: Bạn có đồ tắm không
Jenny: Có chứ. Tôi đang mặc nó nè
Tony: Tàu khởi hành lúc mấy giờ
Jenny: Nó khởi hành lúc 9:15
chúc bạn học tốt nha
Tony : Điều này sẽ rất vui
Jenny : Tôi không thể nào chờ đợi được nữa !
Tony : Bạn có đồ tắm chứ ?
Jenny : Vâng ,tôi có .Tôi đang mặc nó .
Tony : Mấy giờ thì tàu đi nhỉ ?
Jenny : Tàu đi lúc 9 giờ 15 phút .
7 I have English on Monday
8 Can you sing and dance?
9 When do you have music?
10 I like reading books
11 What can she do?
12 My sister can play the guitar
13 Do you have music today?
14 What subjects do you have on Tuesday?
15 He has English on Mondays and Fridays
What does your father do ?
My father is a teacher
Dịch : Bố của bạn làm nghề gì ?
Bố của tôi làm nghề giáo viên
What does your father do?
My father is a teacher
Dịch: Bố của bạn làm nghề gì?
Bố của tôi làm nghề giáo viên.
1. My name is ...
2. I ... years old.
3. Today is October 11\(th\).
4. Tomorrow is October 12\(^{^{th}^{ }}\)
5. Today is world Science Day for Peace and Development.
6. I go to school.
7. My birthday is ...
8. I'm from ... ( VD : Vietnam )
9. My nationnality is ... ( VD : Vietnamese )
10. I can ... ( VD : skipping )
11. Yes, I do.
Điền thông tin vào phần ... là OK.
Học tốt !
Tạm dịch:
Tôi là Nam. Hôm nay là thứ hai. Đó là một ngày đi học. Tôi đi học vào thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư, thứ Năm và thứ Sáu. Vào cuối tuần, tôi ở nhà. Tôi làm việc nhà vào ngày thứ Bảy. Tôi xem TV vào ngày chủ nhật. Bạn làm gì vào cuối tuần?
Lời giải chi tiết:
1. Go to school
2. Go to school
3. Do housework
1 I chatted with my friends yesterday
2 Did you play hide and seek last Sunday
3 Mai watched cartoons on TV last week
4 We had nice food and drink at Mai's party last Sunday
5 What did they do in the part yesterday
1) Her name is Mai
2) Today is monday
3) No , she doesn't
4) She goes swimming on saturdays and visit her grandparents on sunday
1. Her name is Mai
2. Today is monday.
3. No, she doesn't
4. She goes swimming on saturdays and visit her grandparent on sundays
What do you do on last week?
I visit my grandparents
Dịch :
Bạn làm gì vào tuần trước?
Tôi đi thăm ông bà của tôi
\(HT\)
Bạn làm gì vào tuần trước? tôi đi thăm ông bà của tôi ~HT~