Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Theo đoạn văn, nguồn gây ngộ độc chì ở trẻ em là gì?
A. bụi trong gia đình
B. sơn có chì
C. đồ chơi được sơn
D. nhà đổ nát
Thông tin: Lead can also enter the body through household dust, nailbiting, thumb sucking, or chewing on toys and other objects painted with lead-based paint.
Đáp án A
Tác giả có ý gì trong câu cuối cùng của đoạn văn?
A. Nhà cũ được sơn bằng sơn có chì.
B. Các loại sơn có chì dễ bị mẻ hơn các loại sơn mới hơn.
C. Người nghèo không tuân thủ các quy định
D. Những ngôi nhà cũ cần được xây dựng lại để an toàn cho trẻ em.
Đáp án A
Cụm từ "exposed to" ở dòng 2 có thể được thay thế bằng?
A. tiếp xúc với
B. quen với
C. hiển thị
D. tiến hành
"exposed to" = in contact with: tiếp xúc với
Children exposed to high doses of lead often suffer permanent nerve damage, mental retardation, blindness, and even death.
Trẻ tiếp xúc với chì ở liều lượng cao thường bị tổn thương lâu dài về thần kinh, thiểu năng trí tuệ, mù mắt, thậm chí mất mạng.
Đáp án B
Kiến thức: đọc hiểu
Tạm dịch: Có thể suy ra điều gì từ đoạn văn trên?
A. Người Anh đang quan tâm đến thời tiết vì nó ảnh hưởng đến nền kinh tế của họ.
B. Dự báo thời tiết là một trong những công việc đòi hỏi cao.
C. Các phóng viên truyền hình cần phải học thuộc những điều cần nói.
D. Để trở thành một người dự báo thời tiết, bạn phải tốt nghiệp từ một trường đại học uy tín.
Thông tin: It's a job for professionals who can cope with stressful and challenging conditions.
Dịch bài đọc:
Thời tiết là nỗi ám ảnh toàn quốc gia ở Anh, có lẽ vì nó quá dễ thay đổi. Đó là tiêu điểm bàn luận của cả quốc gia, và hầu hết mọi người xem ít nhất một bản dự báo thời tiết hàng ngày. Hầu hết người xem nghĩ rằng người trình bày chỉ là đến phòng thu vài phút trước khi phát sóng, đọc bản tin thời tiết, rồi về nhà.
Trong thực tế, điều này là xa sự thật. Bản tin 2 phút mà tất cả chúng ta đều dựa vào khi chúng ta cần biết thời tiết ngày mai là kết quả của một ngày làm việc bận rộn bởi người thuyết trình, người thực sự là một nhà khí tượng học có trình độ cao.
Mỗi buổi sáng, sau khi dự báo thời tiết đến các phòng thu truyền hình, nhiệm vụ đầu tiên của họ trong ngày là thu thập dữ liệu mới nhất từ Cục Khí tượng Quốc gia. Thông tin rất chi tiết và bao gồm các dự đoán, hình ảnh vệ tinh và radar, cũng như các dữ liệu kỹ thuật khác. Sau khi thu thập tất cả các tài liệu liên quan từ văn phòng này, người dự báo phải dịch các thuật ngữ khoa học và bản đồ thành hình ảnh và từ ngữ mà người xem có thể dễ dàng hiểu được. Chương trình phát sóng cuối cùng được lên kế hoạch cẩn thận. Người thuyết trình quyết định phải nói gì và nói theo thứ tự nào. Tiếp theo là một "bảng câu chuyện" được soạn thảo để đưa ra từ kịch bản cho đến từng từ ngữ.
Thời gian dành cho mỗi chương trình phát sóng cũng có thể thay đổi. Điều này là do báo cáo thời tiết được kiểm tra sau khi tin tức có thể thay đổi về độ dài. Người dự báo thời tiết không phải lúc nào cũng biết có sẵn bao nhiêu thời gian, có nghĩa là người đó phải được chuẩn bị kỹ lưỡng để tư liệu có thể được điều chỉnh theo thời gian sẵn có.
Điều làm cho việc dự báo thời tiết trở nên phức tạp hơn là nó phải là một phát sóng trực tiếp và không thể được ghi lại trước. Các chương trình trực tiếp rất căng thẳng với người thuyết trình bởi vì hầu hết mọi thứ đều có thể chệnh hướng. Có lẽ khía cạnh đáng lo ngại nhất đối với mọi người dự báo thời tiết là dự đoán sai về tình hình thời tiết ngày hôm sau. Thật không may cho họ, đây không phải là điều gì lạ lẫm; thời tiết không phải lúc nào cũng có thể dự đoán một cách chính xác.
Ngày nay, công việc dự báo thời tiết phức tạp hơn bởi vì họ dựa vào để dự đoán các điều kiện môi trường khác. Ví dụ, vào mùa hè, dự báo thời tiết phải bao gồm số lượng hạt phấn cho những người bị bệnh sốt rét. Một số cũng bao gồm các báo cáo về cường độ bức xạ cực tím để giúp người dân tránh cháy nắng. Công việc của một người dự báo thời tiết chắc chắn là phức tạp hơn nhiều so với việc chỉ ra một bản đồ và mô tả các điều kiện thời tiết. Đó là một công việc cho các chuyên gia, những người có thể đối mặt được với một công việc đầy thử thách và áp lực.
Đáp án B
Kiến thức: đọc hiểu
Tạm dịch: Có thể suy ra điều gì từ đoạn văn trên?
A. Người Anh đang quan tâm đến thời tiết vì nó ảnh hưởng đến nền kinh tế của họ.
B. Dự báo thời tiết là một trong những công việc đòi hỏi cao.
C. Các phóng viên truyền hình cần phải học thuộc những điều cần nói.
D. Để trở thành một người dự báo thời tiết, bạn phải tốt nghiệp từ một trường đại học uy tín.
Thông tin: It's a job for professionals who can cope with stressful and challenging conditions.
Dịch bài đọc:
Thời tiết là nỗi ám ảnh toàn quốc gia ở Anh, có lẽ vì nó quá dễ thay đổi. Đó là tiêu điểm bàn luận của cả quốc gia, và hầu hết mọi người xem ít nhất một bản dự báo thời tiết hàng ngày. Hầu hết người xem nghĩ rằng người trình bày chỉ là đến phòng thu vài phút trước khi phát sóng, đọc bản tin thời tiết, rồi về nhà.
Trong thực tế, điều này là xa sự thật. Bản tin 2 phút mà tất cả chúng ta đều dựa vào khi chúng ta cần biết thời tiết ngày mai là kết quả của một ngày làm việc bận rộn bởi người thuyết trình, người thực sự là một nhà khí tượng học có trình độ cao.
Mỗi buổi sáng, sau khi dự báo thời tiết đến các phòng thu truyền hình, nhiệm vụ đầu tiên của họ trong ngày là thu thập dữ liệu mới nhất từ Cục Khí tượng Quốc gia. Thông tin rất chi tiết và bao gồm các dự đoán, hình ảnh vệ tinh và radar, cũng như các dữ liệu kỹ thuật khác. Sau khi thu thập tất cả các tài liệu liên quan từ văn phòng này, người dự báo phải dịch các thuật ngữ khoa học và bản đồ thành hình ảnh và từ ngữ mà người xem có thể dễ dàng hiểu được. Chương trình phát sóng cuối cùng được lên kế hoạch cẩn thận. Người thuyết trình quyết định phải nói gì và nói theo thứ tự nào. Tiếp theo là một "bảng câu chuyện" được soạn thảo để đưa ra từ kịch bản cho đến từng từ ngữ.
Thời gian dành cho mỗi chương trình phát sóng cũng có thể thay đổi. Điều này là do báo cáo thời tiết được kiểm tra sau khi tin tức có thể thay đổi về độ dài. Người dự báo thời tiết không phải lúc nào cũng biết có sẵn bao nhiêu thời gian, có nghĩa là người đó phải được chuẩn bị kỹ lưỡng để tư liệu có thể được điều chỉnh theo thời gian sẵn có.
Điều làm cho việc dự báo thời tiết trở nên phức tạp hơn là nó phải là một phát sóng trực tiếp và không thể được ghi lại trước. Các chương trình trực tiếp rất căng thẳng với người thuyết trình bởi vì hầu hết mọi thứ đều có thể chệnh hướng. Có lẽ khía cạnh đáng lo ngại nhất đối với mọi người dự báo thời tiết là dự đoán sai về tình hình thời tiết ngày hôm sau. Thật không may cho họ, đây không phải là điều gì lạ lẫm; thời tiết không phải lúc nào cũng có thể dự đoán một cách chính xác.
Ngày nay, công việc dự báo thời tiết phức tạp hơn bởi vì họ dựa vào để dự đoán các điều kiện môi trường khác. Ví dụ, vào mùa hè, dự báo thời tiết phải bao gồm số lượng hạt phấn cho những người bị bệnh sốt rét. Một số cũng bao gồm các báo cáo về cường độ bức xạ cực tím để giúp người dân tránh cháy nắng. Công việc của một người dự báo thời tiết chắc chắn là phức tạp hơn nhiều so với việc chỉ ra một bản đồ và mô tả các điều kiện thời tiết. Đó là một công việc cho các chuyên gia, những người có thể đối mặt được với một công việc đầy thử thách và áp lực.
Đáp án C
Kiến thức: đọc hiểu
Tạm dịch: Từ “this” ở đoạn thứ 5 chỉ điều gì?
A. sự lo lắng của người dự báo thời tiết C. đưa ra một dự báo mà không trở thành sự thật
B. sự phức tạp của chương trình phát sóng trực tiếp D. một dự đoán chính xác
Thông tin: Perhaps the most worrying aspect for every weather forecaster is getting the following day's predictions wrong. Unfortunately for them, this is not an unusual occurrence; the weather is not always possible to predict accurately.
Đáp án C
Kiến thức: đọc hiểu
Tạm dịch: Từ “this” ở đoạn thứ 5 chỉ điều gì?
A. sự lo lắng của người dự báo thời tiết C. đưa ra một dự báo mà không trở thành sự thật
B. sự phức tạp của chương trình phát sóng trực tiếp D. một dự đoán chính xác
Thông tin: Perhaps the most worrying aspect for every weather forecaster is getting the following day's predictions wrong. Unfortunately for them, this is not an unusual occurrence; the weather is not always possible to predict accurately.
Đáp án B
Câu nào suy ra từ đoạn văn?
A. Các công ty sơn không còn có thể sử dụng chì trong sơn.
B. Các công ty sơn phải hạn chế lượng chì trong sơn.
C. Các công ty sơn không bắt buộc phải hạn chế lượng chì trong sơn.
D. Các công ty sơn luôn tuân thủ các hạn chế về lượng chì trong sơn.
Thông tin: Although American paint companies today must comply with strict regulations regarding the amount of lead used in their paint, this source of lead poisoning is still the most common and most dangerous.
Dịch bài đọc:
Ngộ độc chì ở trẻ em là một vấn đề sức khoẻ nghiêm trọng. Đã gọi là sơn thì liều lượng cao hay thấp đều có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Trẻ tiếp xúc với chì ở liều lượng cao thường bị tổn thương lâu dài về thần kinh, thiểu năng trí tuệ, mù mắt, thậm chí mất mạng. Nhiễm chì mức độ thấp thì có thể thiểu năng trí tuệ ch t ít, kém tập trung, dễ xao lãng, kết quả học tập kém và có vấn đề về hành vi ứng xử.
Đây không phải là một mối quan tâm mới. Ngay từ đầu năm 1904, tình trạng trẻ bị nhiễm chì đã được cho là có liên quan tới sơn có chì. Hạt chì li ti trong sơn sẽ thấm vào máu khi trẻ nuốt phải những mảnh sơn, vữa bị tróc hoặc bụi sơn trong cát. Chì cũng có thể xâm nhập cơ thể qua bụi bặm trong nhà, do trẻ cắn móng tay, mút tay hoặc nhai đồ chơi và những món đồ nào sơn bằng sơn có chì. Mặc dù hiện nay các hãng sơn của Mỹ phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về lượng chì dùng trong sơn, nhưng sơn vẫn là nguồn gây nhiễm độc chì phổ biến nhất, nguy hiểm nhất. Đặc biệt là trẻ sống trong những ngôi nhà cũ đổ nát thì càng dễ bị nhiễm chì hơn nữa.
Đáp án A.
- to draw (a) conclusion: rút ra kết luận.
Vậy nên nhìn qua đề bài ta có thể xác định ngay được đáp án.
Cả 3 đáp án còn lại không phù hợp:
B. attention: sự chú ý
C. contrast: sự tương phản
D. inference: sự suy luận
Tạm dịch: Kết luận gì có thể được rút ra từ thí nghiệm của hai nhà vật lý người Mỹ, Clinton Davisson và Lester Germer?
Question 10: Đáp án D.
- take advantage of + sb/ sth: lợi dụng / tận dung ai/ cái gì.
Ex: Please don’t take advantage of me the way you took advantage of him: Đừng lợi dụng tôi theo cái cách mà bạn đã làm với cậu ấy.