Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- Four personality adjectives in the dialogue
(4 tính từ mô tả tính cách trong bài)
friendly (thân thiện)
punctual (đúng giờ)
confident (tự tin)
brave (dũng cảm)
Ruby: So, this is your first school show, Mason. Are you excited about it?
Mason: Yes, I am. But I'm anxious too. There's going to be a big audience!
Ruby: Don't worry. They’re friendly!
Mason: I hope so. Where’s Alex? He isn't here yet.
Ruby: That's strange. He's usually very punctual.
Mason: Maybe he's too frightened to come.
Ruby: Alex? No, it can't be that. He's a really confident person.
Miss Hart: Hello, Mason. I had a message from Alex. He’s ill and can't perform tonight. He's very upset about it. Can you sing this song in the second half?
Mason: I know the song well, so maybe…
Miss Hart: Thanks, Mason. That's brave of you. Don't worry, you’ll be great.
Ruby: You've got your own song now. How exciting!
Mason: I know. But I'm terrified!
- I know 6 more personality adjectives: sociable, timid, clever, bossy, introvert, extrovert.
(Tôi biết thêm 6 tính từ tính cách: hòa đồng, rụt rè, khéo léo, hách dịch, hướng nội, hướng ngoại.)
- Four things I might find in the street: Statue of Rocky, a stop sign, a lamp post, a parking meter.
(Bốn thứ tôi có thể tìm thấy trên đường phố: Tượng Rocky, biển báo dừng, cột đèn, đồng hồ đỗ xe.)
- Additional items that could be added to the list include sidewalks, benches, trees, trash cans, mailboxes, public fountains.
(Các mục bổ sung có thể được thêm vào danh sách bao gồm vỉa hè, băng ghế, cây cối, thùng rác, hộp thư, đài phun nước công cộng.)
A: Have you ever been to U Minh Thuong National Park? Where is it?
(Bạn đã bao giờ đến Vườn quốc gia U Minh Thượng chưa? Nó ở đâu?)
B: No, I haven't. Where is it located?
(Không, tôi không có. Nó nằm ở đâu?)
A: It's located in the southern part of Vietnam, in the Mekong Delta region.
(Nó nằm ở phía nam của Việt Nam, trong khu vực đồng bằng sông Cửu Long.)
B: Ah, I see. What can/did you see in the park?
(À, tôi hiểu rồi. Bạn có thể/đã nhìn thấy gì trong công viên?)
A: Well, I've seen some rare animals like otters and pangolins, and also many types of birds. The park is famous for its diverse ecosystems, including mangrove forests and wetlands.
(Chà, tôi đã thấy một số loài động vật quý hiếm như rái cá và tê tê, và cũng có nhiều loại chim. Công viên nổi tiếng với hệ sinh thái đa dạng, bao gồm rừng ngập mặn và vùng đất ngập nước.)
B: That sounds really interesting. I would love to visit the park someday and see those animals and ecosystems.
(Điều đó nghe thật thú vị. Tôi rất thích đến thăm công viên vào một ngày nào đó và xem những loài động vật và hệ sinh thái đó.)
The ancient town of Hoi An in Vietnam is a beautiful and historic attraction that draws many visitors each year. The town has well-preserved buildings that showcase traditional Vietnamese architecture and culture, making it an impressive destination for tourists. However, due to its popularity, it can be quite crowded and expensive, especially during peak travel seasons. Despite the crowds, the town's charming atmosphere and rich history make it a must-visit attraction for those traveling to Vietnam.
(Phố cổ Hội An ở Việt Nam là một điểm tham quan đẹp và lịch sử thu hút nhiều du khách mỗi năm. Thị trấn có các tòa nhà được bảo tồn tốt thể hiện kiến trúc và văn hóa truyền thống của Việt Nam, khiến nơi đây trở thành một điểm đến ấn tượng đối với khách du lịch. Tuy nhiên, do sự phổ biến của nó, nó có thể khá đông đúc và đắt đỏ, đặc biệt là trong mùa du lịch cao điểm. Bất chấp sự đông đúc, bầu không khí quyến rũ và lịch sử phong phú của thị trấn khiến nơi đây trở thành điểm tham quan không thể bỏ qua đối với những ai đi du lịch Việt Nam.)
2. Response: "Feeding wild animals in the park is not a good idea because it can disrupt their natural diet and behavior. It can also make them dependent on human food, which can lead to health problems and aggressive behavior. Additionally, it can attract more animals to the area than the ecosystem can support, causing overcrowding and competition for resources."
(Phản hồi: "Cho động vật hoang dã ăn trong công viên không phải là một ý kiến hay vì nó có thể phá vỡ chế độ ăn uống và hành vi tự nhiên của chúng. Nó cũng có thể khiến chúng phụ thuộc vào thức ăn của con người, điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe và hành vi hung dữ. Ngoài ra, nó có thể thu hút nhiều hơn động vật đến khu vực nhiều hơn hệ sinh thái có thể hỗ trợ, gây ra tình trạng quá tải và cạnh tranh tài nguyên.")
3. Response: "Throwing rubbish in the park is harmful to the environment and the wildlife. It can pollute the water and soil, harm the local plants and animals, and ruin the natural beauty of the park. It is important to dispose of the waste properly by using designated bins or taking it with us when we leave the park."
(Trả lời: "Vứt rác trong công viên có hại cho môi trường và động vật hoang dã. Nó có thể gây ô nhiễm nước và đất, gây hại cho thực vật và động vật địa phương, đồng thời hủy hoại vẻ đẹp tự nhiên của công viên. Điều quan trọng là phải vứt rác đúng cách bằng cách sử dụng các thùng được chỉ định hoặc mang theo khi chúng ta rời công viên.")
4. Response: "Collecting wood to build a fire is not allowed in the park because it can damage the local ecosystem and the wildlife habitat. It can also cause a fire hazard and threaten the safety of everyone in the park. We should respect the park rules and use designated fire pits if available or bring our own portable stove for cooking."
(Phản hồi: "Việc thu thập gỗ để đốt lửa không được phép trong công viên vì nó có thể làm hỏng hệ sinh thái địa phương và môi trường sống của động vật hoang dã. Nó cũng có thể gây ra nguy cơ hỏa hoạn và đe dọa sự an toàn của mọi người trong công viên. Chúng ta nên tôn trọng các quy tắc của công viên và sử dụng hố lửa được chỉ định nếu có hoặc mang theo bếp di động của riêng chúng tôi để nấu ăn.")
To: anna@email.com
Hi Anna,
Hope everything is OK with you. We've just moved to a new flat nearer the centre of town. It's brilliant being so close to the shops, and the flat is bigger than our old one. It's quite noisy, though, as there is a lot of traffic. I'd rather it was further from the main road. I met one of our neighbours yesterday. She is about my age and she is very friendly. She has invited me to a party next weekend. Can you go with me? I hope so. To be honest, I'd rather not go alone. Also, would it be OK if I used your bike for a few days? Mine is at the bike shop and I'd rather cycle to school than get the bus.
Got to go now. I'd better finish my homework before bed. I look forward to receiving your reply.
Love,
Ellie
1 a piece of formal language. How could you make it informal?
(phần ngôn ngữ trang trọng. Làm thế nào bạn có thể làm cho nó không trang trọng?)
There is no formal language in Ellie's email.
(Không có ngôn từ trang trọng trong email của Ellie.)
2 three different contractions. Can you find any more places where Ellie could have used contractions?
(ba dạng rút gọn khác nhau. Bạn có thể tìm thấy bất kỳ chỗ nào khác mà Ellie có thể sử dụng các dạng rút gọn không?)
- We've (We have)
- I'd (I would/ I had)
- It's (It is)
There are no other places where Ellie could have used contractions.
(Không có chỗ nào khác mà Ellie có thể sử dụng các dạng rút gọn.)
3 an example of a sentence with words omitted at the start. What exactly has been omitted?
(một ví dụ về một câu với những từ bỏ đi ở đầu. Chính xác những gì đã được bỏ qua?)
"Got to go now."
(Phải đi ngay bây giờ.)
The word "I've" (I have) has been omitted.
(Từ "I've" đã bị lược bỏ.)
- castle (n): lâu đài
- cathedral (n): nhà thờ
- harbour (n): cảng
- market (n): chợ
- monument (n): đài tưởng niệm
- mosque (n): nhà thờ Hồi giáo
- museum (n): bảo tàng
- national park (n): công viên quốc gia
- old town (n): phố cổ
- opera house (n): nhà hát opera
- palace (n): cung điện
- park (n): công viên
- restaurant (n): nhà hàng
- ruins (n): tàn tích
- shopping district (n): khu mua sắm
- square (n): quảng trường
- statue (n): bức tượng
- theater (n): nhà hát
- tower (n): tòa tháp
- wildlife park (n): công viên động vật hoang dã
Lời giải:
Dave: Hi, Lan. Did you have a good holiday?
Lan: Yes, it was great, thanks.
Dave: What did you get up to?
Lan: I went on a city break with my family.
Dave: Abroad?
Lan: No, we went to Da Nang.
Dave: Cool. Did you have a good time?
Lan: Yes, we visited Ba Na Hills and Hoi An Ancient Town. We bought a lot of souvenirs.
Dave: Did you go on a boat trip to Cham Island?
Lan: No, the weather was bad. How was your holiday?
Dave: Not bad. But I didn't do much. We didn’t go away. I hung out with my friends. We went to a music festival and we visited a theme park a couple of times.
Lan: Sounds fun.
Dave: Yes, it was OK. Just a shame the holidays weren’t longer!
3 more tourist and visitor attractions in the dialogue: hills, ancient town, island.
(Thêm 3 điểm thu hút khách du lịch và khách tham quan trong cuộc đối thoại: đồi, phố cổ, đảo.)
I can think of some: landmarks, lakes, walking streets.
(Tôi có thể nghĩ ra một số: cột mốc, hồ nước, phố đi bộ.)