K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 3 2018

10 loại cá ăn thịt:

- great white shark:cá mập trắng lớn

-eal:cá chình

-cá piranha

-crocodile:cá sấu

-shark tiger:cá mập hổ

-cow shark:cá mập bò

-fish congo:cá hổ congo

-blue shark:cá mập xanh

-fish head snake:cá đầu rắn

-frogs:cá đá

Nhớ k đúng cho mk nha

17 tháng 3 2018
bằng tiếng anhh nha mọi người
17 tháng 3 2018

– Sea horse /siː hɔːsiz/ => cá ngựa

– Trout /traʊt/ = cá hồi

– Swordfish /ˈsɔːd.fɪʃ/ = cá kiếm

– Eel /iːl/ = cá chình

– Shark /ʃɑːk/ = cá mập

– Stingray /ˈstɪŋ.reɪ/ = cá đuối gai độc

– Flounder /ˈflaʊn.dəʳ/ = cá bơn

– Alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ = cá sấu Mỹ

– Tuna-fish /’tju:nə fi∫/ = cá ngừ đại dương

– Goby /´goubi/ = cá bống

17 tháng 3 2018

fish,salmon,shark,goldfish,blabla

23 tháng 3 2019

Cabbace, lettuce, watercress, basil

23 tháng 3 2019

watermelon: dưa hấu                     orange: quả cam

carrot: cà rốt                  apple: quả táo

mango: táo                   corn: ngô

25 tháng 7 2018

1. Ground beef – /graʊnd biːf/: Thịt bò xay

2. Roast – /rəʊst/: Thịt quay

3. Pork – /pɔːk/: Thịt lợn

4. Lamb – /læm/: Thịt cừu non

5. Beef – /biːf/: Thịt bò

6. Sausage – /ˈsɒ.sɪdʒ/: Xúc xích

7. Stewing meat – /stjuːɪŋ miːt/: Thịt kho

8. Chops – /tʃɒps/: Thịt sườn

9. Steak – /steɪk/: Thịt để nướng

10. Leg – /leg/: Thịt bắp đùi

11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ

12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối

13. Blood pudding: Tiết canh

14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm

15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai

16. Shrimp floured and fried: Tôm lăn bột

17. Water-buffalo flesh in fermented cold rice: Trâu hấp mẻ

18. Pickles: Dưa chua

19. Chinese sausage: Lạp xưởng

20. Swamp-eel in salad: Gỏi lươn

hok tốt~~

25 tháng 7 2018

1.meat:thịt

2.rice:cơm

3.eggs:trứng

4.cheese:phô mai

5.butter:bơ

6.pork:thịt lợn

7.sausage:xúc xích

8.pizza

9.humburger

10.chocolate

8 tháng 12 2021

Beef

Pork
Fish
Chicken
Vegetable
fruit
Noodles
Shrimps and crabs

candy= kẹo

bread= bánh mì

fish= cá

fries= khoai tây chiên

vegetable= rau

chocolate= sô cô la

cake= bánh

apple= quả táo

orange= quả cam

mango= quả xoài

seafood= hải sản

26 tháng 6 2018

Noodles : Mì

Chicken : Thịt Gà

Beef : Thịt Bò

French fries : Khoai Tây Chiên

Fish : Cá

26 tháng 6 2018

Sausage: xúc xích

Vegetables: rau

Beat: thịt

Egg: trứng

 Rice; cơm

16 tháng 7 2018

Japan

Vietnam

England

China

French

Brazil

16 tháng 7 2018

VietNam; England; ThaiLand;France;China; America

16 tháng 7 2018

Dog

Spider

Cat

Goldfish

Duck 

Monkey

Chicken

16 tháng 7 2018

1. Seagull – /ˈsiː.gʌl/: Mòng biển

2. Octopus – /ˈɒk.tə.pəs/: Bạch tuộc

3. Lobster – /ˈlɒb.stəʳ/: Tôm hùm

4. Shellfish – /ˈʃel.fɪʃ/: Ốc

5. Jellyfish – /ˈdʒel.i.fɪʃ/: Con sứa

6. Killer whale – /ˈkɪl.əʳ weɪl/: Loại cá voi nhỏ mầu đen trắng

4 tháng 4 2022

Đáng yêu ghê.

8 tháng 2 2022

Ana sai

Anna đúng nhé

8 tháng 2 2022

Anna nhé !!!