K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

- Động từ : ăn, uống, chạy, bơi, nhảy, nói, bay, đi, cười, bò.

- Tính từ : cao, thấp, mập, to, dài, ngắn, trắng, đen, cứng, mềm.

chúc bạn hok tốt :D 

26 tháng 10 2018

eat;drink;run;swing;play;do;speak;sing;swim;fly

tính từ: 

black;orange;soft;hard;tall;short;fat;big;small;white; các kiểu

24 tháng 12 2017

- 10 con vật bằng tiếng anh :

1.monkey

2.tiger 

3.parrot

4.snake

5.giraffe

6.rabbit

7.fish

8.sheep

9.dog 

10.cat

-10 hoạt động (ko tính hoạt động thể thao ):

1.read a book

2.listen to music

3.do the housework

4.go to school

5.sing a song

6.write letter

7.study

8.painting

9.clean the floor

10.sleep

-10 hoạt động thể thao 

1.ride a bike

2.ride a horse

3.play tennis

4.play volleyball

5.play badminton

6.walk 

7.run

8.play football

9.play Basketball

10.swim 

-10 từ có 2 trọng âm 

1.timetable

2.videogame

3.weight lifter

4.ice-cream

5.table tennis

6.mechanical pencil

7.private tutor

8.filing cabinet

9.bedside table

10.overweight

NHỚ K CHO MÌNH NHA

24 tháng 12 2017

10 con vật = T.A là: cat, cow , horse , bird , rabbit , parrot , duck , dog , tiger , pather

10 hoạt động là play, sing , eat , look , think , read , listen , make , swim , sit

II. Change these words into past form. (Viết dạng quá khứ của các động từ sau)1.     visit:.......................................  9. order :...........................................2.     work: ......................................... 10. Read:.........................................3.     Find:........................................    11. Hear:........................................4.     Meet:......................................    12....
Đọc tiếp

II. Change these words into past form. (Viết dạng quá khứ của các động từ sau)

1.     visit:.......................................  9. order :...........................................

2.     work: ......................................... 10. Read:.........................................

3.     Find:........................................    11. Hear:........................................

4.     Meet:......................................    12. Can..........................................

5.     Think...................................         13. Lose:........................................

6.     Is/am: ..................................        14. Stand:......................................

7.     Play:   ..................................        15.Walk........................................

Watch..................................        16.exchange ..................................

5
13 tháng 3 2022

visited

2worked

3found

4met

5thought

6was/were

7played

9ordered

10read

11heard

12could

13lost

14standed

15walked

16exchanged

13 tháng 3 2022

visited

worked

found

met

thought

was/were

played

watched

ordered

read

heard

could

lost

stood

walked

exchanged

21 tháng 7 2018

Orange : quả cam

Pillow : gối

Bed : giường

House : nhà

Computer: máy tính để bàn

Flower: hoa

Tree : cây 

Chair: ghế

Table: bàn 

21 tháng 7 2018

pen strawberry coke happy hello hi sorry thank beautiful cook

đúng ko

đúng cho 1 k

18 tháng 7 2018

math

english

lemon

learn

rubber

you

young

she

he 

they

18 tháng 7 2018

 life , both , north , east , pagoda , last , west , season , fall , fog .

chúc bn hk tốt .

15 tháng 12 2018

1 . nhà , trường học , làng quê ,......

2 . chơi , nhảy , học , nấu ăn , .........

3 . xe máy , xe ô tô , xe đạp , ...........

4 . nhảy , quẩy , hát , ăn , uống ,.......

15 tháng 12 2018

Tự viết tiếp nha !

4 tháng 8 2021

1.I watching tv

2. I'm watching tv now

3. I reading books

4. She listening to music

5. He playing football

6. My dad surfing the internet

7. My mum cooking 

8. My brother/sister watching tv

9. She's doing her homework

10. I'm doing my homework

21 tháng 7 2018

1.  Blackboard /’blækbɔ:k/ – bảng đen 

2.  Globe /gloub/ – quả địa cầu 

3.  Book /buk/ – quyển sách 

4.  Notebook /’noutbuk/ – quyển vở 

5.  Chair /tʃeə/ – cái ghế 

6.  Pencil sharpener /’pensl,ʃɑ:pənə/ – gọt bút chì 

7.  Desk /desk/ – bàn học 

8.  Ruler /’ru:lə/ – thước kẻ 

9.  Table /’teibl/ – cái bàn 

10. Pen /pen/ – bút mực 

Pen /pen/ chiếc bút.

Pencil /’pensl/ bút chì

Paper /’peipə/ giấy

Draft paper /dræf //’peipə/ giấy nháp

Eraser /i’reiz/ cục tẩy

Sharpener /’ʃɑ:pənə/: gọt bút chì

Text Book  /tekst/ /buk/ sách giáo khoa

Notebook /’noutbuk/ vở, sổ tay

Back pack  /bæk/ /pæk/ túi đeo lưng

Crayon /’kreiən/ màu vẽ

Học tốt