Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 - D | 2 - A | 3 - B | 4 - C |
Nam: Let’s decide on the three main benefits of vocational training. First, I think it will help students develop practical skills.
(Hãy quyết định ba lợi ích chính của đào tạo nghề. Thứ nhất, tôi nghĩ nó sẽ giúp sinh viên phát triển các kỹ năng thực tế.)
Lan: I agree. Vocational courses are more practical than university courses.
(Tôi đồng ý. Các khóa học nghề thực tế hơn các khóa học đại học.)
Nam: What do you think is the second benefit?
(Bạn nghĩ lợi ích thứ hai là gì?)
Lan: I think it’s the short duration of study. Degree programmes at university usually go on for at least three years while vocational courses can last less than two years.
(Tôi nghĩ đó là thời gian học ngắn. Các chương trình cấp bằng tại trường đại học thường kéo dài ít nhất ba năm trong khi các khóa học nghề có thể kéo dài dưới hai năm.)
Nam: (1) D. Now, let's think about one more benefit.
(Bây giờ, hãy nghĩ về một lợi ích nữa.)
Lan: (2) A. It’s the cost. Vocational training is much cheaper than university education.
(Đó là chi phí. Đào tạo nghề rẻ hơn nhiều so với giáo dục đại học.)
Nam: (3) B. I couldn‘t agree more. So, we’ve decided on the three main benefits: more practical, shorter, and cheaper.
(Tôi không thể đồng ý hơn. Vì vậy, chúng tôi đã quyết định về ba lợi ích chính: thiết thực hơn, ngắn hơn và rẻ hơn.)
Lan: (4) C. Great! We're now ready to report to the class.
(Tuyệt vời! Bây giờ chúng ta đã sẵn sàng để báo cáo trước lớp.)
1 - A | 2 - D | 3 - C | 4 - B |
Nam: What do you think is the best way to preserve cultural heritage?
(Bạn nghĩ cách tốt nhất để bảo tồn di sản văn hóa là gì?)
Anna: (1) A. Well. The best way to preserve it is to raise people’s awareness of its importance.
(Chà. Cách tốt nhất để bảo tồn nó là nâng cao nhận thức của mọi người về tầm quan trọng của nó.)
Nam: (2) D. Let me think. We can set up school jobs for students to learn about forms of cultural heritage, such as folk music, singing, or dancing.
(Để mình nghĩ xem. Chúng ta có thể tổ chức các công việc ở trường để học sinh tìm hiểu về các hình thức di sản văn hóa, chẳng hạn như âm nhạc dân gian, ca hát hoặc khiêu vũ.)
Anna: (3) C. Really, our classmates will show no interest in such clubs.
(Thực ra, các bạn cùng lớp của chúng ta sẽ không quan tâm đến những câu lạc bộ như vậy.)
Nam: (4) B. Right? Why do you think so?
(Phải không? Tại sao bạn nghĩ vậy?)
Anna: Traditional arts are not fashionable. There are so many other exciting things for us to do.
(Nghệ thuật truyền thống không thời thượng. Có rất nhiều điều thú vị khác để chúng ta làm.)
Nam: That's why it’s important to make such clubs more interesting for teenagers.
(Đó là lý do tại sao điều quan trọng là làm cho những câu lạc bộ như vậy trở nên thú vị hơn đối với thanh thiếu niên.)
1 - B
2 - D
3 - A
4 - C
Mark: Mai, which human activity is the main cause of global warming?
(Mai, hoạt động nào của con người là nguyên nhân chính của sự nóng lên toàn cầu?)
Mai: (1) B. I think it’s cutting down or burning forests.
(Tôi nghĩ đó là chặt phá hoặc đốt rừng.)
Mark: Why do you think so?
(Tại sao bạn lại nghĩ như vậy?)
Mai: (2) D. Well, there are two main reasons. (3) A. First, deforestation leads to more CO2 in the air. Trees use CO2 to grow, so when they are cut down or burnt, CO2 in the air increases.
(Vâng, có hai lý do chính. Đầu tiên, nạn phá rừng dẫn đến nhiều CO2 hơn trong không khí. Cây xanh sử dụng CO2 để phát triển, vì vậy khi chúng bị chặt hoặc đốt, CO2 trong không khí sẽ tăng lên.)
Mark: I see.
(Tôi hiểu rồi.)
Mai: (4) C.This also makes the earth even warmer. Forests store carbon in the trees and soil, and help reduce the global temperature. That’s why I think cutting down or burning forests is the most serious problem.
(Điều này cũng làm cho trái đất nóng hơn. Rừng lưu trữ carbon trong cây và đất, đồng thời giúp giảm nhiệt độ toàn cầu. Đó là lý do tại sao tôi nghĩ chặt phá hoặc đốt rừng là vấn đề nghiêm trọng nhất.)