Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.nước Pháp tiếng anh là: france
2.nước Ả Rập Xê Út tiếng anh là: saudi arabia
3.nước Thổ Nhĩ Kỳ tiếng anh là: Turkey
Nước Bỉ : Belgium
Nước Úc : Australia
Nước Mỹ : America
Nước Anh : England
HT
1 . – bacon: thịt muối
– beef: thịt bò
– chicken: thịt gà
– cooked meat: thịt chín
– duck: vịt
– ham: thịt giăm bông
– kidneys: thận
– lamb: thịt cừu
– liver: gan
– mince hoặc minced beef: thịt bò xay
– paté: pa tê
– salami: xúc xích Ý
– sausages: xúc xích
– pork: thịt lợn
– pork pie: bánh tròn nhân thịt xay
– sausage roll: bánh mì cuộn xúc xích
– turkey: gà tây
– veal: thịt bê
2.
Tên nước | Quốc tịch |
Denmark | Danish |
nước Đan Mạch | người Đan Mạch |
England | British / English |
nước Anh | người Anh |
Estonia | Estonian |
nước Estonia | người Estonia |
Finland | Finnish |
nước Phần Lan | người Phần Lan |
Iceland | Icelandic |
nước Iceland | người Iceland |
Ireland | Irish |
nước Ireland | người Ireland |
Latvia | Latvian |
nước Latvia | người Latvia |
Lithuania | Lithuanian |
nước Lithuania | người Lithuania |
Northern Ireland | British / Northern Irish |
nước Bắc Ireland | người Bắc Ireland |
Norway | Norwegian |
nước Na Uy | người Na Uy |
Scotland | British / Scottish |
nước Scotland | người Scotland |
Sweden | Swedish |
nước Thụy Điển | người Thụy Điển |
United Kingdom | British |
Vương Quốc Anh và Bắc Ireland | người Anh |
Wales | British / Welsh |
nước Wales | người Wales |
Austria | Austrian |
nước Áo | người Áo |
Belgium | Belgian |
nước Bỉ | người Bỉ |
France | French |
nước Pháp | người Pháp |
Germany | German |
nước Đức | người Đức |
Netherlands | Dutch |
nước Hà Lan | người Hà Lan |
Switzerland | Swiss |
nước Thụy Sĩ | người Thụy Sĩ |
Albania | Albanian |
nước Albania | người Albania |
Croatia | Croatian |
nước Croatia | người Croatia |
Cyprus | Cypriot |
nước Cyprus | người Cyprus |
Greece | Greek |
nước Hy Lạp | người Hy Lạp |
Italy | Italian |
nước Ý | người Ý |
Portugal | Portuguese |
nước Bồ Đào Nha | người Bồ Đào Nha |
Serbia | Serbian |
nước Serbia | người Serbia |
Slovenia | Slovenian / Slovene |
nước Slovenia | người Slovenia |
Spain | Spanish |
nước Tây Ban Nha | người Tây Ban Nha |
Belarus | Belarusian |
nước Belarus | người Belarus |
Bulgaria | Bulgarian |
nước Bulgaria | người Bulgaria |
Czech Republic | Czech |
nước Cộng hòa Séc | người Séc |
Hungary | Hungarian |
nước Hungary | người Hungary |
Poland | Polish |
nước Ba Lan | người Ba Lan |
Romania | Romanian |
nước Romania | người Romania |
Russia | Russian |
nước Nga | người Nga |
Slovakia | Slovak / Slovakian |
nước Slovakia | người Slovakia |
Thức ăn :
– bacon: thịt muối
– beef: thịt bò
– chicken: thịt gà
– cooked meat: thịt chín
– duck: vịt
– ham: thịt giăm bông
– kidneys: thận
– lamb: thịt cừu
– liver: gan
– mince hoặc minced beef: thịt bò xay
– paté: pa tê
– salami: xúc xích Ý
– sausages: xúc xích
– pork: thịt lợn
– pork pie: bánh tròn nhân thịt xay
– sausage roll: bánh mì cuộn xúc xích
– turkey: gà tây
– veal: thịt bê
Thức uống :
– beer: bia
– coffee: cà phê
– fruit juice: nước ép hoa quả
– fruit smoothie: sinh tố hoa quả
– hot chocolate: ca cao nóng
– milk: sữa
– milkshake: sữa lắc
– soda: nước ngọt có ga
– tea: trà
– wine: rượu
– lemonande: nước chanh
– champagne: rượu sâm banh
– tomato juice: nước cà chua
– smoothies: sinh tố.
– avocado smoothie: sinh tố bơ
– strawberry smoothie: sinh tố dâu tây
– tomato smoothie: sinh tố cà chua
– Sapodilla smoothie: sinh tố sapoche
– still water: nước không ga
– mineral water: nước khoáng
– orange squash: nước cam ép
– lime cordial: rượu chanh
– iced tea: trà đá
– Apple squash: Nước ép táo
– Grape squash: Nước ép nho
– Mango smoothie: Sinh tố xoài
– Pineapple squash: Nước ép dứa
– Papaya smoothie: Sinh tố đu đủ
– Custard-apple smoothie: Sinh tố mãng cầu
– Plum juice: Nước mận
– Apricot juice: Nước mơ
– Peach juice: Nước đào
– Cherry juice: Nước anh đào
– Rambutan juice: Nước chôm chôm
– Coconut juice: Nước dừa
– Dragon fruit squash: Nước ép thanh long
– Watermelon smoothie: Sinh tố dưa hấu
– Lychee juice (or Litchi): Nước vải
Nếu còn thiếu thứ j về đồ ăn thức uống thì ban sửa lại giup mình
My dad goes to work six times a week.
My mother cooks for the family every day.
My sister and her brother were playing in the garden.
And I go to school.
Viết tiếp để đủ 10 câu ^-^
B.C là viết tắt của từ : before christ nghĩa là trước công nguyên
A.D là viết tắt của từ : anmo domini nghĩa là sau công nguyên
anh học lớp 6 rồi / sau này em lên lớp 6 em sẽ học về những từ tắt này
Em cảm ơn anh Trần Cao Vỹ Lượng nhiều nha!
CHÚC ANH HỌC TỐT!
.1 rash /ræʃ/ - phát ban
2. fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao
3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đốt
4. chill /tʃɪl/ - cảm lạnh
5. black eye /blæk aɪ/ - thâm mắt
6. headache /ˈhed.eɪk/ - đau đầu
7. stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ - đau dạ dày
8. backache /ˈbæk.eɪk/ - đau lưng
. rash /ræʃ/ - phát ban
Accountant | Kế toán | |
2 | Actor | Nam diễn viên |
3 | Actress | Nữ diễn viên |
4 | Architect | Kiến trúc sư |
5 | Artist | Họa sĩ |
6 | Assembler | Công nhân lắp ráp |
7 | Astronomer | Nhà thiên văn học |
8 | Author | Nhà văn |
9 | Babysister | Người giữ trẻ hộ |
10 | Baker | Thợ làm bánh mì |
Viết 10 danh từ nghề nghiệp bằng tiếng anh :
1. Accountant: Kế toán viên
2. Actor: Nam diễn viên
3. Actress: Nữ diễn viên
4. Architect: Kiến trúc sư
5. Artist: Họa sĩ
6. Architect: Kiến trúc sư
7. Attorney: Luật sư
8. Assembler: Công nhân lắp ráp
9. Babysitter: Người giữ trẻ hộ
10. Baker: Thợ làm bánh mì
viết 8 loại bệnh bằng tiếng anh :
Measles : Bệnh Sởi
Migraine : Bệnh Đau Nửa Đầu
Mumps : Bệnh Quai Bị
Rheumatism : Bệnh Thấp Khớp
Chill – Cảm Lạnh
Headache– Đau Đầu
Stomach Ache– Đau Dạ Dày
Backache– Đau Lưng
Mk không giỏi Tiếng Anh chỉ biết vậy thôi !!
Kick
Run
Eat
Watch
Drink
Sit
Stand
Walk
Talk
Cook
Hit
Catch
Tell
Swim
Skipping
Jogging
Skating
Surf the Internet
Study
Listen
Write
Read
Throw
Play computer game
Count
Give
Buy
Go shopping
Draw
Have a bath
1 carry: mang, vác, khuân
2 chew :nhai
3 cười: laugh
4 đoán: guess
5 hang: treo, mắc
6 hát: sing
7 hear : nghe được
8 hit: đánh
9 khóc: cry
10 knock: gõ cửa, đập, đánh
11 lift: nâng, nhấc lên
12 mang: bring
13 nap: ngủ trưa, chợp mắt một xíu
14 pull: lôi, kéo, giật
15 push : đẩy
16 put: đặt, để
17 read : đọc
18 rest: nghỉ ngơi
19 slap : vổ , tát
20 sleep : ngủ
21 take: cầm, nắm
22 tell : nói
23 travel : đi du lịch
24 wait : chờ đợi
25 walk : đi bộ
26 wear : mặc '
27 bake : nướng
28 comb : chải tóc
29 call : gọi
30 mix : trộn
Chúc bạn học tốt
Australia,Arabic
úc= Australia
mà ước á rập là nước nào