K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

19 tháng 2 2021

Từ quá khứ của tell là told

19 tháng 2 2021

quá khứ của tell là told

22 tháng 12 2019

1.told

2.forgot

3.brought

4.seen

5.lost

6.stood

7.gone

8.drawn

9.made

10.left

11.given

12.chosen

13.slung

14.struck

15.swollen

16.lent

17.mown

18.woken up

19.seen

22 tháng 12 2019

1.Tell:Told

2.Forget:Forgot

3.Bring:Brought

4.See:Saw

5.Lose:Lost

6.Stand:Stood

7.Go:Went

8.Draw:Drew

9.Make:Made

10.Leave:Left

11.Give:Gave

12.Choose:Chose

13.Sling:Slung

14.Strike:Struck

15.Swell:Swelled

16.Lend:Lent

17.Mow:Mowed

18.Wake up:Woke up

19.See số 4 nha

18 tháng 2 2023

1 watched

2 did

3 came

4 swam

5 saw

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

1. I first watched the Olympics last year.

(Lần đầu tiên tôi xem Thế vận hội vào năm ngoái.)

2. I last did my English homework last Sunday.

(Lần cuối tôi làm bài tập tiếng Anh vào Chủ nhật tuần trước.)

3. I first came to this school when I was ten.

(Tôi đến trường này lần đầu tiên khi tôi mười tuổi.)

4. I first swam in a pool a month ago.

(Lần đầu tiên tôi bơi trong hồ bơi cách đây một tháng.)

5. I last saw a good film last week.

(Lần cuối tôi xem một bộ phim hay vào tuần trước.)

17 tháng 8 2023

EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.

V

V2

V3

be (là)

 was/were

been

bring (mang đến)

 brought

 brought

buy (mua)

 bought

 bought

cut (cắt)

 cut

 cut

do (làm)

 did

 done

eat (ăn)

 ate

 eaten

find (tìm)

 found

 found

found (thành lập)

 founded

 founded

go (đi)

 went

 gone

have (có)

 had

 had

keep (giữ)

 kept

 kept

lie (nằm)

 lay

lain 

lie (nói dối)

 lied

lied 

lose (mất)

lost 

lost 

make (làm)

made 

made 

move (di chuyển)

moved 

moved 

play (chơi)

played 

played 

provide (cung cấp)

provided 

provided 

put (đặt)

put 

put 

read (đọc)

read 

read 

see (nhìn)

saw 

seen 

sleep (ngủ)

slept

slept 

spend (dành)

spent 

spent 

study (học)

studied 

studied 

take (mang đi)

 took

taken 

think (nghĩ)

thought 

thought 

travel (du lịch)

 travelled

travelled 

visit (thăm)

 visited

visited 

work (làm việc)

 worked

worked 

write (viết)

 wrote

 written

25 tháng 9 2021

học thuộc  công thức

ok bn

25 tháng 9 2021

người ta đang hỏi cách để hok thuộc nhanh để ôn mà làm bài kiểm tra mà.

10 tháng 1 2019

Infinitive( Nguyên mẫu): read

Past Tense( Quá khứ): read

Past Pariple( Quá khứ phân từ): read

Meaning( Nghĩa): đọc

23 tháng 5 2016

The man did everything that I told her to do .

23 tháng 5 2016

The maid did everything that I told her to do

23 tháng 5 2016

The maid did everything that I tell her to do.

bạn có thể lên mạng tham khảo, sẽ đầy đủ hơn

7 tháng 10 2021

Tham khảo:

https://engbreaking.com/dong-tu-bat-quy-tac/?utm_source=google&utm_medium=cpc&utm_campaign=12-eng-viet-nam-troi-search-notbrand-info&gclid=CjwKCAjwtfqKBhBoEiwAZuesiJEpNDhIjd9IkJYnIFtQ6NpC44UDrlGikb5jUa1Uj4SQASK9w38X2BoCTUwQAvD_BwE

19 tháng 7 2018

Chuyển các từ sau thành quá khứ đơn:

Swam ; Came ; Drank ; Drove ; Ate ; Wrote ; Told ; Met ; Said ; Saw ; Took

was ; Broke ; Brought ; Built ; Bought ; Caught ; Chose ; Barned ; Left; Made ; Taught

Became ; Began ; Blew ; Found ; Gave ; went ; Grew ; Kept ; Sold ; Sent

P/s: sửa cho bạn một vài từ bạn viết sai:

bui->buid ;leaver->leave

19 tháng 7 2018

swim -swam; come-came; drink-drank; drive-drove; eat- ate; write- wrote;

tell-told; meet-met; say-said; see-saw; take-took; be-was/were;

break-broke; build-built; buy- bought; catch-caught; choose-chose;

barn-barned; leaver-leavered; make-made; teach-taught; become-became;

begine-began; blow-blew; find-found; give- gave; go-went; grow-grew;

keep-kept; sell-sold; send-sent

29 tháng 4 2018

Ex1:Quá khứ phân từ

1.sell- sold 10.come- come

2.stand- stood 11.is- been

3.drink- drunk 12.make- made

4.change- changed 13.feel- felt

5.walk- walked 14.send- sent

6.know- known 15.put- put

7.brush- brushed 16.tell- told

8.iron- ironed 17.shower- showered

9.comb- combed