Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Cho các từ: ngon ngọt, nhỏ nhắn, nhỏ nhẻ, nhỏ nhen, ngẫm nghĩ, mỏng manh, ngây ngất, máu mủ, nhỏ nhoi, tươi tắn, tươi tốt, tươi cười, dẻo dai, buôn bán, mênh mông, nhỏ nhẹ.
Từ láy : ngon ngọt , nhỏ nhắn , nhỏ nhẻ , nhỏ nhen , mỏng manh , nhỏ nhoi , tươi tắn , dẻo dai , mênh mông .
Những từ không phải là từ láy thuộc loại từ ghép .
Các từ láy đều là từ láy phụ âm đầu .
Từ láy: mênh mông ; ngút ngát ; rộng rãi ; nhỏ nhoi ; ngẫm nghĩ
Chỉ có 1 từ ghép: chuồn chuồn
Chúc bạn học tốt!
Từ ghép: bờ bãi, nhân dân, tươi tốt, đánh đập, nhỏ bé, nhỏ nhẹ, lạnh buốt, lạnh giá .
Từ láy: nhỏ nhen, lạnh tanh .
Từ ghép: bờ bãi, nhân dân, tươi tốt, đánh đập, nhỏ bé, nhỏ nhẹ, lạnh buốt, lạnh giá.
Từ láy: nhỏ nhen, lạnh tanh.
bo bai, tuoi tot,danh dap,nho be,nho nhen,lanh buot,lanh gia la tu ghep. lanh tanh la tu lay.
từ ghép:Bờ bãi, nhân dân, tươi tốt, đánh đập, nhỏ bé,nhỏ nhẹ,lạnh buốt,lạnh giá,lạnh tanh
các từ còn lại là từ láy
- Từ ghép: tươi đẹp, tươi tốt, tươi tỉnh, tươi cười, xinh đẹp, xinh tươi
- Từ láy: xinh xắn, xinh xinh, xinh xẻo, tươi tắn
Từ ghép: châm chọc, mong ngóng, nhỏ nhẹ, tươi tốt, phương hướng.
Từ láy: chậm chạp, mê mẩn, mong mỏi, tươi tắn, vương vấn.
Từ ghép: châm chọc, mong ngóng, nhỏ nhẹ, phương hướng
Từ láy: chậm chạp, mê mẩn, mong mỏi, vương vấn, tươi tắn
Các từ không phải từ láy:
- nhỏ nhẹ, mệt mỏi, máu mủ, tươi cười, tươi tốt, ngẫm nghĩ, ngon ngọt
HT
Sai thông cảm
TL
Nhỏ nhắn,nhỏ nhoi,nhỏ nhẻ,nhỏ nhen, mênh mông,tươi tắn,ngây ngất,nghẹn ngào
HT