K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

19 tháng 3 2017

put the verb in brackets into the simple past tense (giúp mình nha)

1.Albert Einstein (die) died in 1955

2.tom (go) went to the post office twice yesterday

3.he (live) lived in london from 1980 to 1985

4.when did (you,see) see her?

6. Did he (come) come to see you last night? yes, he did

7.I(not,meet) didn't meet her in the street last sunday

8.I (be) was at home last night

9.I (study) studied music when I was at school

10. Did they (sell) sell their house last year?

11.they (not,be) weren't teachers in 2000

12.hung (not,do) didn't his homework yesterday

19 tháng 3 2017

1.Albert Einstein (die) in 1955

​-> died

2.tom (go) to the post office twice yesterday

​-> went

3.he (live) in london from 1980 to 1985

​-> lived

4.when(you,see) her?

​-> did you see

6. he (come) to see you last night? ysd he did

​-> Did (he) come

7.I(not,meet) her in the street last sunday

​-> didn't meet

8.I (be) at home last night

​-> was

9.I (study) music when I was at school

​-> studied

10. they (sell) their house last year?

​-> Did ( they) sell

11.they (not,be) teachers in 2000

​-> weren't

12.hung (not,do) his homework yesterday

​-> didn't do

6 tháng 4 2020

1C

2C

3A

4D

5B

6C

7A

8D

9B

10A

12 tháng 11 2018

CÁC BẠN HÃY DỊCH CÁC TỪ NÀY SANG TIẾNG ANH NHÉ !

Mĩ Thuật : Art

Tiếng Anh : English (từ này sách có mà)

Sinh Học : Biology

Vật Lý : Physics

Toán : Math

Công Nghệ : Technology

Lịch Sử : History

Tin Học : Informatics

Địa Lí : Geography

Âm Nhạc : Music

Giáo Dục Công Dân : Civic education (từ này không chắc lắm)

Thể Dục : Physical Education

12 tháng 11 2018

Đúng rồi hehe

3 tháng 8 2017

Từ có phần in đậm có cách phát âm khác :

1.a. thick B.this c.math d.thin

2.a.happy B.hour c,height d.hotel

3.a. idea b. routine C. twice d. kite

4.a. range b. straight C. receive d. weight

5.a.warm b.walk c. wall D. wash

tik mik nha !!!

3 tháng 8 2017

tìm 1 từ có phần in đậm có cách phát âm khác

1.a. thick b.this c.math d.thin

2.a.happy b.hour c,height d.hotel

3.a. idea b. routine c. twice d. kite

4.a. range b. straight c. receive d. weight

5.a.warm b.walk c. wall d. wash

11 tháng 1 2018

1.Chia đúng thì của động từ trong ngoặc đơn:

We (have) ___are having / are going to have____ a picnic this summer vacation.

2.Tìm một lỗi sai trong câu sau.

There are some water in the glass.

=> Lỗi sai là are ( Bạn gạch chân thiếu nhae )

11 tháng 1 2018

thế sửa thành gì?

25 tháng 3 2017

I. Find the word which has a different sound in the part underlined.

1. A: brush. B: music. C: truck. D: bus.

2. A: plane. B: bank. C: paddy. D: math.

3. A: footstall. B: history. C: waste. D: noisy.

4. A: chest. B: lunch. C: bench. D: school.

5. A: sometimes. B: washes. C: benches. D: couches.

25 tháng 3 2017

1.B

2.A

3.D

4.D

5.A

8 tháng 3 2018

tìm từ có âm khác trong câu có phần gạch chân

1,A.clear B,hear C,area D,heavy

2,A.bỉrthday B,both C,than D,earth

3,A.studio B,documentary C,cute D,industry

4,A.how B,rose C,know D,remote

5,A.divide B,anything C,description D,animal

6,A.local B,flower C,poster D,host

7,A.april B,plant C,candle D,many

8,A.single B,sign C,younger D,arngy

9,A.exhaust B,harm C,hole D,hide

10,A.cow B,brown C,low D,town

8 tháng 3 2018

tìm từ có âm khác trong câu có phần gạch chân

1,A.clear B,hear C,area D,heavy

2,A.bỉrthday B,both C,than D,earth

3,A.studio B,documentary C,cute D,industry

4,A.how B,rose C,know D,remote

5,A.divide B,anything C,description D,animal

6,A.local B,flower C,poster D,host

7,A.april B,plant C,candle D,many

8,A.single B,sign C,younger D,arngy

9,A.exhaust B,harm C,hole D,hide

10,A.cow B,brown C,low D,town

24 tháng 6 2017

Chọn từ có phần in nghiêng được phát âm khác với các từ còn lại

1. a. develops

b. cars

c. meets

d. books

2. a. walks

b. kisses

c. dances

d. boxes

3. a. laughs

b. months

c. washes

d. works

4. a. dies

b. roses

c. dishes

d. rouges

5. a. asks

b. makes

c. stops

d. windows

6. a. watches

b. thanks

c. changes

d. passes

7. a. finishes

b. pubs

c. buildings

d. birds

8. a. catches

b. wishes

c. plays

d. uses

9. a. lives

b. cooks

c. breathes

d. rooms

10. a. means

b. things

c. practices

d. fills

24 tháng 6 2017

Chíp ới rèn chệp phát âm với :vv

25 tháng 6 2017

Chọn từ có phần in nghiêng được phát âm khác với các từ còn lại

1. a. laughs

b. sits

c. wears

d. gets

2. a. spends

b. hates

c. invites

d.wants

3. a. reads

b. goes

c. smokes

d. runs

4. a. jumps

b. looks

c. needs

d. warps

5. a. paints

b. argees

c. lies

d. comes

6. a. relaxes

b. misses

c. tries

d. manages

7. a. begs

b. writes

c. loves

d. sails

8. a. calls

b. buzzes

c. notices

d. closes

9. a. climbs

b. rains

c. rings

d. knocks

10. a. does

b. hopes

c. rubs

d. tells