Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
put the verb in brackets into the simple past tense (giúp mình nha)
1.Albert Einstein (die) died in 1955
2.tom (go) went to the post office twice yesterday
3.he (live) lived in london from 1980 to 1985
4.when did (you,see) see her?
6. Did he (come) come to see you last night? yes, he did
7.I(not,meet) didn't meet her in the street last sunday
8.I (be) was at home last night
9.I (study) studied music when I was at school
10. Did they (sell) sell their house last year?
11.they (not,be) weren't teachers in 2000
12.hung (not,do) didn't his homework yesterday
1.Albert Einstein (die) in 1955
-> died
2.tom (go) to the post office twice yesterday
-> went
3.he (live) in london from 1980 to 1985
-> lived
4.when(you,see) her?
-> did you see
6. he (come) to see you last night? ysd he did
-> Did (he) come
7.I(not,meet) her in the street last sunday
-> didn't meet
8.I (be) at home last night
-> was
9.I (study) music when I was at school
-> studied
10. they (sell) their house last year?
-> Did ( they) sell
11.they (not,be) teachers in 2000
-> weren't
12.hung (not,do) his homework yesterday
-> didn't do
CÁC BẠN HÃY DỊCH CÁC TỪ NÀY SANG TIẾNG ANH NHÉ !
Mĩ Thuật : Art
Tiếng Anh : English (từ này sách có mà)
Sinh Học : Biology
Vật Lý : Physics
Toán : Math
Công Nghệ : Technology
Lịch Sử : History
Tin Học : Informatics
Địa Lí : Geography
Âm Nhạc : Music
Giáo Dục Công Dân : Civic education (từ này không chắc lắm)
Thể Dục : Physical Education
Từ có phần in đậm có cách phát âm khác :
1.a. thick B.this c.math d.thin
2.a.happy B.hour c,height d.hotel
3.a. idea b. routine C. twice d. kite
4.a. range b. straight C. receive d. weight
5.a.warm b.walk c. wall D. wash
tik mik nha !!!
tìm 1 từ có phần in đậm có cách phát âm khác
1.a. thick b.this c.math d.thin
2.a.happy b.hour c,height d.hotel
3.a. idea b. routine c. twice d. kite
4.a. range b. straight c. receive d. weight
5.a.warm b.walk c. wall d. wash
1.Chia đúng thì của động từ trong ngoặc đơn:
We (have) ___are having / are going to have____ a picnic this summer vacation.
2.Tìm một lỗi sai trong câu sau.
There are some water in the glass.
=> Lỗi sai là are ( Bạn gạch chân thiếu nhae )
I. Find the word which has a different sound in the part underlined.
1. A: brush. B: music. C: truck. D: bus.
2. A: plane. B: bank. C: paddy. D: math.
3. A: footstall. B: history. C: waste. D: noisy.
4. A: chest. B: lunch. C: bench. D: school.
5. A: sometimes. B: washes. C: benches. D: couches.
tìm từ có âm khác trong câu có phần gạch chân
1,A.clear B,hear C,area D,heavy
2,A.bỉrthday B,both C,than D,earth
3,A.studio B,documentary C,cute D,industry
4,A.how B,rose C,know D,remote
5,A.divide B,anything C,description D,animal
6,A.local B,flower C,poster D,host
7,A.april B,plant C,candle D,many
8,A.single B,sign C,younger D,arngy
9,A.exhaust B,harm C,hole D,hide
10,A.cow B,brown C,low D,town
tìm từ có âm khác trong câu có phần gạch chân
1,A.clear B,hear C,area D,heavy
2,A.bỉrthday B,both C,than D,earth
3,A.studio B,documentary C,cute D,industry
4,A.how B,rose C,know D,remote
5,A.divide B,anything C,description D,animal
6,A.local B,flower C,poster D,host
7,A.april B,plant C,candle D,many
8,A.single B,sign C,younger D,arngy
9,A.exhaust B,harm C,hole D,hide
10,A.cow B,brown C,low D,town
Chọn từ có phần in nghiêng được phát âm khác với các từ còn lại
1. a. develops
b. cars
c. meets
d. books
2. a. walks
b. kisses
c. dances
d. boxes
3. a. laughs
b. months
c. washes
d. works
4. a. dies
b. roses
c. dishes
d. rouges
5. a. asks
b. makes
c. stops
d. windows
6. a. watches
b. thanks
c. changes
d. passes
7. a. finishes
b. pubs
c. buildings
d. birds
8. a. catches
b. wishes
c. plays
d. uses
9. a. lives
b. cooks
c. breathes
d. rooms
10. a. means
b. things
c. practices
d. fills
Chọn từ có phần in nghiêng được phát âm khác với các từ còn lại
1. a. laughs
b. sits
c. wears
d. gets
2. a. spends
b. hates
c. invites
d.wants
3. a. reads
b. goes
c. smokes
d. runs
4. a. jumps
b. looks
c. needs
d. warps
5. a. paints
b. argees
c. lies
d. comes
6. a. relaxes
b. misses
c. tries
d. manages
7. a. begs
b. writes
c. loves
d. sails
8. a. calls
b. buzzes
c. notices
d. closes
9. a. climbs
b. rains
c. rings
d. knocks
10. a. does
b. hopes
c. rubs
d. tells
a) Albert Einstein
b) Galileo Galilei
c) Thomas Edison
d) Isaac Newton