Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Gạch chân dưới từ khác nhóm vs các từ còn lại
1. A. Emigrant B. Inventor C. Lead D. Assistant
2. A. Arrange B. Commercial C. Conduct D. Demonstrate
3. A. Exhibition B.Experiment C. Commerce D. Countless
4. A. Deaf B. Mobile C.Useful D. Way
Chúc bạn học tốt!
Choose the word which has different stress from the others
1.A.'harvest B.pa'rade C.'music D.'village
2.A.a'mazing B.'festival C.be'gin D.a'rrive
3.A.'famous B.'joyful C.'usual D.a'lone
4.A.bamboo B.invite
5.A.answer B.happen
6.A.dis'cuss B.'gather C.re'ceive D.at'tend
7.A.'ticket B.'special C.e'vent D.'number
8.A.solution B.expensive
9.A.'energy B.volun'teer C.'dangerous D.'countryside
10.A.'beautiful B.im'portant C.po'llution D.ex'hausted
1.A.'harvest B.pa'rade C.'music D.'village
2.A.a'mazing B.'festival C.be'gin D.a'rrive
3.A.'famous B.'joyful C.'usual D.a'lone
4.A.bamboo B.invite
5.A.answer B.happen
6.A.dis'cuss B.'gather C.re'ceive D.at'tend
7.A.'ticket B.'special C.e'vent D.'number
8.A.solution B.expensive
9.A.'energy B.volun'teer C.'dangerous D.'countryside
10.A.'beautiful B.im'portant C.po'llution D.ex'hausted
1. a.nervous b.scout c.household d.mouse (phần gạch là ou)
2. a.hour b.hard c.horrible d.house (phần gạch là chữ h đầu tiên trong mỗi từ)
3. a.languages b.dresses c.watches d.becomes (phần gạch là es)
4. a.wet b.pretty c.rest d.better (phần gạch là chữ e)
1) C 2)C 3)C 4)D