Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
II) Choose the word whose stress pattern is different from the others. (âm nhấn)
1.A.symbol B.novel C.admire D.gather
2.A.blanket B.design C.depend D.impress
3.A.reputation B.population C.inspiration D.collection
4.edition B.course C.publish D.order
5.A.advance B.relax C.religion D.climate
Câu 1
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. additive
B. positive
C. competitive
Câu 2
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.transitive
B.diversity
C.definitive
Câu 3
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
A.nationality
B. ability
C. authority
Câu 4
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.identity
B.necessity
C.sensitive
Câu 5
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.responsibility
B.electricity
C.particularity
6. A. 'habit B. 'garnish C. 'butter D. pre'fer
7. A.'tourist B. 'healthy C. 'journey D. can'teen
8. A.' factor B. e'vent C. 'complex D. 'tunnel
9. A. at'traction B. de'licious C. 'holiday D. im'portant
10. A. 'typical B. e'xample C. 'difficult D. 'favourite
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
Trọng âm khác
A.symbol B.novel C.admire D.gather
A.blanket B.design C.depend D.impress
A.reputation B.popular C.inspiration D.collection
A.advance B.relax C.religion D.climate
A.symbol B.novel C.admire D.gather
A.blanket B.design C.depend D.impress
A.reputation B.popular C.inspiration D.collection ( ?)
A.advance B.relax C.religion D.climate