Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 C
2 A
3 B
4 D
5 A
6 B
7 C
8 B
9 A
10 C
11 B
12 A
13 B
14 C
15 C
16 B
17 D
18 C
19 C
20 D
21 C
22 B
23 B
23 C
25 C
26 D
27 A
1.....being rich, he is very mean
2 ......being lazy, the students finish their homework
3 .......driving slowly, he caused an accident
4.........a lot of traffic jams in the city, people like to live there
--------------------------------
-Although+S+V, S+V
-Despite+V-ing/N, S+V
-Although: Mặc dù
Câu này p là Mai askes me how I was
chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp với câu hỏi Wh-H thì ta phải đưa tobe về sau chủ ngữ, lùi 1 thì
You ở đây tượng trưng cho me nên chuyển thành gián tiếp sẽ là I, tobe are chuyển sang quá khứ sẽ là was
6A
7B (the + số thứ tự)
8C (at the moment: ngay lúc này)
9C (enjoy Ving: thích làm gì)
10A
11B
12D (since là dấu hiệu thì HTHT)
13A (be excited about sth/Ving: thích thú)
14B (despite st/Ving
15B
16A (điều ước ở hiện tại)
17C (có lẽ)
18B (bị động)
19D (tìm ra)
20A
21B (agree to V: đồng ý làm gì)
22D (cần trạng từ bổ nghĩa cho động từ completed)
23C (take a shower: tắm bằng vòi sen)
24A (sau dấu phẩy dùng which để chỉ đồ vật)
25C
26B (núi lửa)
7B
8C
9C
10A
11,A
12,D
13,B
14,A
15,B
16,A
17C
18B
19D
20C
21B
22D
23C
24A
25C
26B
1 A (câu hỏi đuôi tự xem nhé)
2 A (the + tính từ so sánh nhất)
3 A (capable of : có khả năng làm gì)
4 D (enjoy V-ing : thích làm gì)
5 A (có since => dấu hiệu thì hiên tại hoàn thành)
6 A (yesterday : quá khứ đơn)
7 C (câu đk loại I)
8 B (film là vật đi với tính từ V-ing)
9 A (hai vế trái ngược nhau)
10 C (dịch nghĩa)
11 B (câu điều ước ở hiện tại : to be là were với mọi ngôi)
12 A
13 C
14 D
15 C
16 B
17 B
18 A
19 A
20 D
26 D
12 câu mệnh lệnh bắt buộc ở
13 bị động thì cần có tobe : loại A và B động từ sau tobe là V2 => chọn C
14 look up : tra cứu
15 want + to V : muốn làm gì
16 Dịch nghĩa
17 trước danh từ dùng tính từ => chọn V
18 pay attention : chú ý
19 số tầng đi với số thứ tự
20 Đến thư viện thì ta mượn sách => D
26 đại từ quan hệ thay thế cho người làm chủ ngữ
1 C
2 A
3 B
4 D
5 A
6 B
7 C
8 B
9 A
10 C
11 B
12 A
13 B
14 C
15 C
16 B
17 D
18 C
19 C
20 D
21 C
22 B
23 B
23 C
25 C
26 D
27 A