
- 1.Đen như than → Chỉ người có làn da rất đen.
- 2.Đông như kiến → Chỉ số lượng rất đông, chen chúc.
- 3.Đỏ như gấc → Chỉ màu sắc rất đỏ.
- 4.Lanh như cắt → Chỉ người nhanh nhẹn, lanh lợi.
- 5.Ngang như cua → Chỉ người bướng bỉnh, ngang ngạnh.
- 6.Lì như trâu → Chỉ người cố chấp, không chịu nghe lời.
- 7.Nói như rót mật vào tai → Lời nói ngọt ngào, dễ nghe.
- 8.Khỏe như voi → Chỉ người rất khỏe mạnh.
- 9.Im như thóc → Chỉ trạng thái im lặng tuyệt đối.
- 10.Chậm như rùa → Chỉ sự chậm chạp.