Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Chấp nhận một yêu cầu giúp đỡ của người khác một cách lịch sự à chọn “Yes, with pleasure”
Dịch câu:
Tom: “Bạn có thể mang theo cái này đến văn phòng hộ tôi được không?”
Jerry: “Vâng, rất sẵn lòng.”
Đáp án A
Tom: “Phiền cậu giữ cửa mở hộ tớ được không?”
A. Ồ, tớ rất sẵn lòng.
B. Đã sẵn lòng (làm việc gì)
C. Không có gì (Dùng để đáp lại lời cảm ơn của ai)
D. Tớ có thể làm.
Đáp án D
Tất cả những điều sau đây có thể không hiệu quả cho việc ghi nhớ những từ mới, NGOẠI TRỪ______.
A. lên danh sách và ghi nhớ chúng.
B. viết chúng ra sổ nhớ.
C. sắp xếp chúng theo thứ tự bảng chữ cái.
D. thực hành việc sử dụng chúng bằng các câu.
Dẫn chứng ở tip 2: “2. After you learn something, study it again and again. Learn it more than you need to. This process is called overlearning. For example, when you learn new words, practice using them in sentences. Don't try to memorize words from a list only”- (Sau khi bạn tiếp thu một điều gì đó, hãy nghiền ngẫm nó nhiều lần. Tìm hiểu về nó nhiều hơn. Qúa trình đó gọi là overlearning. Thí dụ, khi bạn học từ mới, hãy luyện tập việc sử dụng chúng thành các câu hoàn chỉnh. Đừng chỉ nhớ chúng trên sách vở).
Đáp án D.
Những điều dưới đây là vô ích khi dùng để ghi nhớ những từ mới, NGOẠI TRỪ:
A. making a list of them and memorizing them: làm một danh sách các từ và ghi nhớ chúng
B. writing them down in your notebook: viết các từ mới vào trong sổ ghi chép của bạn
C. putting them in alphabetical order: xếp chúng theo thứ tự bảng chữ cái
D. practicing using them in sentences: thực hành sử dụng các từ mới trong các câu
Đáp án đúng D, dẫn chứng: For example, when you learn new words, practice using them in sentences. Don't try to memorize words from a list only: Ví dụ, khi bạn học từ mới, hãy luyện tập áp dụng chúng vào trong các câu. Đừng chỉ cố gắng ghi nhớ từ theo danh sách.
Đáp án B
Trong trường hợp nào thì hoá đơn thường được chia cho những người dùng bữa?
A. Khi một người đàn ông đang hẹn hò với một người phụ nữ.
B. Khi một người đang dùng bữa cùng bạn bè.
C. Khi một người đang ăn cùng với người lớn tuổi.
D. Khi một cô gái đang thử lòng một chàng trai.
Căn cứ vào thông tin đoạn 4:
Also, if you are going out with a friend to eat, almost always, the bill is expected to be split in half, or each person pays for themselves. (Thêm vào đó, nếu bạn đang ra ngoài ăn uống với bạn bè, gần như luôn luôn rằng hoá đơn sẽ được chia đôi, hoặc mỗi người sẽ tự trả tiền cho chính mình.)
Đáp án C
Câu nào sau đây không được để cập trong đoạn văn?
A. Trong các bữa ăn trang trọng, người lớn tuổi thường ăn trước.
B. Ở Mỹ, các đĩa thức ăn thường được đặt nguyên vị trí trên bàn.
C. Đôi khi người ta dùng tay để lấy thức ăn từ đĩa ăn chung.
D. Việc húp sùm sụp khi ăn súp là không lịch sự.
Căn cứ vào thông tin đoạn 2:
People in the United States serve and eat food with either hand, but never take food from a communal serving dish with their hands. Generally, a serving utensil is used. (Người dân Hoa Kỳ thường phục vụ và ăn các món ăn bằng một trong hai tay, nhưng không bao giờ dùng tay lấy thức ăn từ đĩa phục vụ chung. Thông thường, một dụng cụ phục vụ sẽ được sử dụng)
Đáp án B
CHỦ DỀ WAYS OF SOCIALIZING
Câu nào sau đây có thể là tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn?
A. Chúng ta nên làm gì khi được mời đến ăn bữa tối ở nhà người Mỹ?
B. Quy tắc ứng xử trong bàn ăn ở Mỹ.
C. Cách cư xử lịch sự ở nhà hàng của Mỹ.
D. Điều gì là có thế chấp nhận được trong quy tắc bữa tối ở Mỹ.
Căn cứ vào những ý chính của các đoạn văn: Các đoạn văn đầu nói về các quy tắc ứng xử trong bàn ăn ở Mỹ, cả ở nhà và ở nhà hàng.
Đáp án D
Theo đoạn văn, hành động nào sau đây có thể khiến người Mỹ cảm thấy khó chịu?
A. Từ chối ăn thêm thức ăn họ mời. B. Để thức ăn dư lại trên đĩa.
C. Dùng tay để ăn các món. D. Dùng lưỡi liếm thức ăn trên ngón tay.
Căn cứ vào thông tin đoạn 1:
In America, when dining, people consider it rude for a guest or a dining partner to belch or burp, eat with an open mouth, smack, or lick your fingers. (Ở Mỹ, khi ăn tối, người ta thường coi là thô lỗ nếu một vị khách hay một người bạn dùng chung bữa tối ợ hơi, nhai mở miệng, chép môi hay liếm các ngón tay của họ)
Các hành động ở câu A, B và C là chấp nhận được, căn cứ vào thông tin đoạn 2 và 3:
- It is acceptable to refuse additional servings of food by saying “No, thank you” and the host or hostess will not be insulted if you do so. (Việc từ chối các phần ăn bổ sung bằng cách nói “Không, cảm ơn” là có thể chấp nhận được và chủ nhà sẽ không cảm thấy khó chịu nếu bạn làm vậy)
- Similarly, if you leave a small amount of uneaten food on your plate at a restaurant or in a home, it is not considered an insult. (Tương tự, nếu bạn để lại một phần nhỏ thức ăn thừa trên đĩa của bạn ở nhà hàng hay ở nhà, thì điều này cũng không bị coi là khó chịu)
- Americans typically use forks, spoons and knives to eat, but there are some types of foods that are acceptable to eat with one's fingers, like sandwiches or pizza. (Người Mỹ thường sử dụng nĩa, thìa và dao để ăn, nhưng có một vài món ăn thì việc ăn bằng tay là có thể chấp nhận được, như ăn bánh sandwich hay pizza)
Đáp án D
Câu nào trong các câu sau có thể suy ra từ đoạn văn?
A. Thật là bất lịch sự nếu bạn đưa thêm tiền cho phục vụ.
B. Bất kì khi nào bạn nhận hoá đơn, bạn nên nghĩ đến việc ra về sớm.
C. Trả tiền cho người khác có thể khiến họ khó chịu.
D. Bắt chước theo người khác khi bạn không chắc nên làm gì ở bữa ăn là một ý kiến hay.
Căn cứ thông tin đoạn 3:
When in doubt, look to see what others are doing. (Khi không chắc chắn, hãy quan sát những gì người khác đang làm)
A – Câu đồng ý chân thành và lịch sự trước đề nghị của ai đó. “Yes, with pleasure.” (vâng, rất hân hạnh).