K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

29 tháng 4 2022

( a . 7 + a . 8 – a . 15 ) : ( 1 + 2 + 3 + ... + 10 )

= a . ( 7 + 8 – 15 ) : ( 1 + 2 + 3 + ... +10 )

= (a . 0 ) : ( 1 + 2 + 3 + ... + 10 )

= 0 : ( 1 + 2 + 3 + ... + 10 )

= 0 

vậy ...

29 tháng 4 2022

TK

( a . 7 + a . 8 – a . 15 ) : ( 1 + 2 + 3 + ... + 10 )

= a . ( 7 + 8 – 15 ) : ( 1 + 2 + 3 + ... +10 )

= (a . 0 ) : ( 1 + 2 + 3 + ... + 10 )

= 0 : ( 1 + 2 + 3 + ... + 10 )

= 0 

a:=1/2-5/2-3/5=-2-3/5=-13/5

b: =-4/9-15/2=-8/18-135/18=-143/18

c: =4/5+2/7-7/10

=56/70+20/70-49/70

=27/79

d: =7/2-2/7=49/14-4/14=45/14

15 tháng 9 2023

a) \(A=\left\{x\in N|x=3k+1;0\le k\le3;k\in z\right\}\)

b) \(B=\left\{x\in Q^+|x=\dfrac{k}{k^2-1};2\le k\le6;k\in N\right\}\)

Bài 10:Cho ABC có a = 8, b =10, c =13 a. ABC có góc tù hay không ? Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp ABC. b. Tính diện tích ABC Bài 11:Cho tam giác ABC có: a = 6, b = 7, c = 5. a) Tính S ,h ,R,r ABC a b) Tính bán kính đường tròn đi qua A, C và trung điểm M của cạnh AB.Bài 12:Cho tam giác ABC có: AB = 6, BC = 7, AC = 8. M trên cạnh AB sao cho MA = 2 MB. a) Tính các góc của tam giác ABC. b) Tính S ,h ,R ABC a , r. c) Tính...
Đọc tiếp

Bài 10:Cho ABC có a = 8, b =10, c =13 a. ABC có góc tù hay không ? Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp ABC. b. Tính diện tích ABC

 Bài 11:Cho tam giác ABC có: a = 6, b = 7, c = 5. a) Tính S ,h ,R,r ABC a b) Tính bán kính đường tròn đi qua A, C và trung điểm M của cạnh AB.

Bài 12:Cho tam giác ABC có: AB = 6, BC = 7, AC = 8. M trên cạnh AB sao cho MA = 2 MB. a) Tính các góc của tam giác ABC. b) Tính S ,h ,R ABC a , r. c) Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp ∆MBC.

Bài 13:Cho ABC có 0 0 A B b = = = 60 , 45 , 2 tính độ dài cạnh a, c, bán kính đường tròn ngoại tiếp và diện tích tam giác ABC

Bài 14:Cho ABC AC = 7, AB = 5 và 3 cos 5 A = . Tính BC, S, a h , R, r.

Bài 15:Cho ABC có 4, 2 m m b c = = và a =3 tính độ dài cạnh AB, AC.

Bài 16:Cho ABC có AB = 3, AC = 4 và diện tích S = 3 3 . Tính cạnh BC

Bài 17:Cho tam giác ABC có ˆ o A 60 = , c h 2 3 = , R = 6. a) Tính độ dài các cạnh của ∆ABC. b) Họi H là trực tâm tam giác ABC. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp ∆AHC.

Bài 18:a. Cho ABC biết 0 0 a B C = = = 40,6; 36 20', 73 . Tính BAC , cạnh b,c. b.Cho ABC biết a m = 42,4 ; b m = 36,6 ; 0 C = 33 10' . Tính AB, và cạnh c.

Bài 19:Tính bán kính đường tròn nội tiếp ABC biết AB = 2, AC = 3, BC = 4.

Bài 20:Cho ABC biết A B C (4 3; 1 , 0;3 , 8 3;3 − ) ( ) ( ) a. Tính các cạnh và các góc của ABC b. Tính chu vi và diện tích ABC

0
3 tháng 4 2023

A = (1- 2) \(\times\) ( 4 - 3) \(\times\) (5 - 6) \(\times\) (8 - 7) \(\times\) (9 - 10) \(\times\) (12 - 11) \(\times\)(13 - 14)

A = (-1) \(\times\) 1 \(\times\) (-1)  \(\times\) 1 \(\times\) (-1) \(\times\) 1 \(\times\) (-1)

A = 1

\(A=1+2^2+2^3+...+2^{10}\)

\(\Leftrightarrow2A=2+2^3+2^4+...+2^{11}\)

\(\Leftrightarrow A=2^{11}-1\)

29 tháng 5 2022

A=1+22+23+...+210A=1+22+23+...+210

⇔2A=2+23+24+...+211⇔2A=2+23+24+...+211

⇔A=211−1

13 tháng 3 2020

\(1,\left|2x-3\right|=x-5\)

\(\Leftrightarrow\left\{{}\begin{matrix}x-5\ge0\\\left[{}\begin{matrix}2x-3=x-5\\2x-3=-x+5\end{matrix}\right.\end{matrix}\right.\)

\(\Leftrightarrow\left\{{}\begin{matrix}x\text{≥}5\\\left[{}\begin{matrix}x=-2\\x=\frac{8}{3}\end{matrix}\right.\end{matrix}\right.\) (ko thỏa mãn)

=> pt vô nghiệm

\(2,\left|3x+2\right|=x+1\)

\(\Leftrightarrow\left\{{}\begin{matrix}x+1\text{≥}0\\\left[{}\begin{matrix}3x+2=x+1\\3x+2=-x-1\end{matrix}\right.\end{matrix}\right.\)

\(\Leftrightarrow\left\{{}\begin{matrix}x\text{≥}-1\\\left[{}\begin{matrix}x=-\frac{1}{2}\\x=-\frac{3}{4}\end{matrix}\right.\end{matrix}\right.\) \(\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}x=-\frac{1}{2}\\x=-\frac{3}{4}\end{matrix}\right.\)

\(3,\left|2x+1\right|=7-x\)

\(\Leftrightarrow\left\{{}\begin{matrix}7-x\text{≥}0\\\left[{}\begin{matrix}2x+1=7-x\\2x+1=x-7\end{matrix}\right.\end{matrix}\right.\)

\(\Leftrightarrow\left\{{}\begin{matrix}x\text{≥}7\\\left[{}\begin{matrix}x=2\\x=-8\end{matrix}\right.\end{matrix}\right.\) (loại)

=> pt vô nghiệm

\(4,\left|2x-5\right|=x+1\)

\(\Leftrightarrow\left\{{}\begin{matrix}x+1\text{≥}0\\\left[{}\begin{matrix}2x-5=x+1\\2x-5=-x-1\end{matrix}\right.\end{matrix}\right.\)

\(\Leftrightarrow\left\{{}\begin{matrix}x\text{≥}-1\\\left[{}\begin{matrix}x=6\\x=\frac{4}{3}\end{matrix}\right.\end{matrix}\right.\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}x=6\\x=\frac{4}{3}\end{matrix}\right.\)

\(5,\left|6x-2\right|=3x-4\)

\(\Leftrightarrow\left\{{}\begin{matrix}3x-4\text{≥}0\\\left[{}\begin{matrix}6x-2=3x-4\\6x-2=-3x+4\end{matrix}\right.\end{matrix}\right.\)

\(\Leftrightarrow\left\{{}\begin{matrix}x\text{≥}\frac{4}{3}\\\left[{}\begin{matrix}x=-\frac{2}{3}\\x=\frac{2}{3}\end{matrix}\right.\end{matrix}\right.\) => pt vô nghiệm

\(6,\left|3x-2\right|=x-2\)

\(\Leftrightarrow\left\{{}\begin{matrix}x-2\text{≥}0\\\left[{}\begin{matrix}3x-2=x-2\\3x-2=-x+2\end{matrix}\right.\end{matrix}\right.\) \(\Leftrightarrow\left\{{}\begin{matrix}x\text{≥}2\\\left[{}\begin{matrix}x=0\\x=1\end{matrix}\right.\end{matrix}\right.\) => pt vô nghiệm

\(7,\left|2x+3\right|=1\)

\(\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}2x+3=1\\2x+3=-1\end{matrix}\right.\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}x=-1\\x=-2\end{matrix}\right.\)

\(8,\left|2-x\right|=2x-1\)

\(\Leftrightarrow\left\{{}\begin{matrix}2x-1\ge0\\\left[{}\begin{matrix}2-x=2x-1\\2-x=-2x+1\end{matrix}\right.\end{matrix}\right.\)

\(\Leftrightarrow\left\{{}\begin{matrix}x\ge\frac{1}{2}\\\left[{}\begin{matrix}x=1\\x=-1\end{matrix}\right.\end{matrix}\right.\) \(\Leftrightarrow x=1\)

\(9,\left|2x-1\right|=x-3\)

\(\Leftrightarrow\left\{{}\begin{matrix}x-3\ge0\\\left[{}\begin{matrix}2x-1=x-3\\2x-1=-x+3\end{matrix}\right.\end{matrix}\right.\)

\(\Leftrightarrow\left\{{}\begin{matrix}x\ge3\\\left[{}\begin{matrix}x=-2\\x=\frac{4}{3}\end{matrix}\right.\end{matrix}\right.\) => pt vô nghiệm

\(10,2\left|x-1\right|=x+2\)

\(\Leftrightarrow\left\{{}\begin{matrix}x+2\ge0\\\left[{}\begin{matrix}2x-2=x+2\\2x-2=-x-2\end{matrix}\right.\end{matrix}\right.\)

\(\Leftrightarrow\left\{{}\begin{matrix}x\ge-2\\\left[{}\begin{matrix}x=4\\x=0\end{matrix}\right.\end{matrix}\right.\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}x=4\\x=0\end{matrix}\right.\)