Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Từ trái nghĩa với " copy " : original , origination , source
1. active >< lazy (năng động >< lười biếng)
2. hungry >< full (đói >< no)
3. healthy >< unhealthy (tốt cho sức khỏe >< không tốt cho sức khỏe)
4. fit >< unfit (khỏe mạnh >< không khỏe mạnh)
1. A. reliable B. helpful C. active D. friendly
2. A. curious B. confident C. competitive D. talkative
3. A. decide B. always C. lazy D. fishing
4. A. barbecue B. vacation C. describe D. average
5. A. sneakers B. glasses C. balcony D. selfish
1. Unfriendly
2. Uncarefull
3. Talk less
4. Strongly
5. Unreliable
6.not responsible
7.unintelligent
8. Ugly
9. void
10.not important
11. Uncomfortable
12. not modern
Chú ý: Tất cả những từ trên đều là mình tra google dịch
1. Unfriendly
2.Uncareful
3.Talk less
4.Strongly
5.Unrealible
6.Not responsible
7.Unintelligent
8.Ugly
9.Void
10.Unimportant
11.Uncomfortable
12.Not modern