K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

6 tháng 7 2021

Tìm từ phát âm khác với những từ còn lại (từ khóa: ed)

1.A.laughed     2.B.missed      3.C.wasted        4.D.dropped

Dáp án 1.extended

7 tháng 7 2021

Trả lời :

Chọn từ phát âm khác với những từ còn lại (chìa khóa: ed)

1.extended    2.visited      3.jumped      4.started

~HT~

16 tháng 3 2018

Stopped nha 

16 tháng 3 2018

Từ đó là Stopped

23 tháng 2 2022

1D

2B

3C

4C

5A

6D

7B

8A

9B

10D

1.D

2.B

3.C

4.C

5.A

6.D

7.B

8.A

9.B

10.D

25 tháng 2 2022

1 D

2 B

3 C

4 C

5 A

6 D

7 B

8 A

9 B

10 D

25 tháng 2 2022

Chọn từ có cách phát âm -ed khác với những từ còn lại

1

A. arrived

B. believed

C. received

D. hoped

2

A. opened

B. knocked

C. played

D. occurred

3

A. rubbed

B. tugged

C. stopped

D. filled

4

A. dimmed

B. travelled

C. passed

D. stirred

5

A. tipped

B. begged

C. quarreled

D. carried

6

A. tried

B. obeyed

C. cleaned

D. asked

7

A. packed

B. added

C. worked

D. pronounced

8

A. watched

B. phoned

C. referred

D. followed

9

A. agreed

B. succeeded

C. smiled 

D. loved

10

A. laughed

B. washed

C. helped

D. weighed

9 tháng 7 2016

coughs

9 tháng 7 2016
  • coughs
  • sings 
  • stops
  • sleeps
9 tháng 7 2016

I think miles

9 tháng 7 2016

- miles

- words

- accidents

- names

9 tháng 7 2016

sports

9 tháng 7 2016
  • sports
  • plays
  • chores
  • minds
14 tháng 2 2017

Books

14 tháng 2 2017

Books

9 tháng 7 2016

plays

9 tháng 7 2016

play